Tên trường |
Đăng ký |
Chỉ tiêu |
Tỷ lệ chọi |
THPT TRƯNG VƯƠNG |
1.361 |
810 |
1.68 |
THPT BÙI THỊ XUÂN |
1.493 |
675 |
2.21 |
THPT TEN LƠ MAN |
781 |
585 |
1.34 |
THPT NĂNG KHIẾU TDTT |
78 |
210 |
0.37 |
THPT LƯƠNG THẾ VINH |
444 |
315 |
1.41 |
THPT GIỒNG ÔNG TỐ |
783 |
495 |
1.58 |
THPT THỦ THIÊM |
581 |
675 |
0.86 |
THPT LÊ QUÝ ĐÔN |
1.190 |
675 |
1.76 |
THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI |
1.520 |
630 |
2.41 |
THPT LÊ THỊ HỒNG GẤM |
270 |
450 |
0.60 |
THPT MARIE CURIE |
1.461 |
1.155 |
1.26 |
THPT NGUYỄN THỊ DIỆU |
371 |
720 |
0.52 |
THPT NGUYỄN TRÃI |
398 |
720 |
0.55 |
THPT NGUYỄN HỮU THỌ |
956 |
720 |
1.33 |
TH THỰC HÀNH SÀI GÒN |
238 |
140 |
1.70 |
THPT HÙNG VƯƠNG |
1.572 |
1.035 |
1.52 |
TRUNG HỌC THỰC HÀNH - ĐHSP |
570 |
280 |
2.04 |
THPT TRẦN KHAI NGUYÊN |
1.208 |
720 |
1.68 |
THPT TRẦN HỮU TRANG |
201 |
360 |
0.56 |
THPT MẠC ĐĨNH CHI |
1.741 |
765 |
2.28 |
THPT BÌNH PHÚ |
1.325 |
675 |
1.96 |
THPT NGUYỄN TẤT THÀNH |
1.079 |
810 |
1.33 |
THPT PHẠM PHÚ THỨ |
871 |
810 |
1.08 |
THPT LÊ THÁNH TÔN |
1.177 |
585 |
2.01 |
THPT TÂN PHONG |
391 |
720 |
0.54 |
THPT NGÔ QUYỀN |
1.361 |
810 |
1.68 |
THPT NAM SÀI GÒN |
389 |
225 |
1.73 |
THPT LƯƠNG VĂN CAN |
795 |
855 |
0.93 |
THPT NGÔ GIA TỰ |
206 |
765 |
0.27 |
THPT TẠ QUANG BỬU |
891 |
675 |
1.32 |
THPT NGUYỄN VĂN LINH |
134 |
720 |
0.19 |
THPT VÕ VĂN KIỆT |
889 |
675 |
1.32 |
THPT CHUYÊN NK TDTT NGUYỄN THỊ ĐỊNH |
330 |
450 |
0.73 |
THPT NGUYỄN HUỆ |
997 |
675 |
1.48 |
THPT PHƯỚC LONG |
872 |
540 |
1.61 |
THPT LONG TRƯỜNG |
337 |
765 |
0.44 |
THPT NGUYỄN VĂN TĂNG |
308 |
855 |
0.36 |
THPT DƯƠNG VĂN THÌ |
547 |
450 |
1.22 |
THPT NGUYỄN KHUYẾN |
1.432 |
855 |
1.67 |
THPT NGUYỄN DU |
823 |
560 |
1.47 |
THPT NGUYỄN AN NINH |
477 |
765 |
0.62 |
THPT DIÊN HỒNG |
339 |
450 |
0.75 |
THPT SƯƠNG NGUYỆT ANH |
147 |
270 |
0.54 |
THPT NGUYỄN HIỀN |
683 |
525 |
1.30 |
THPT TRẦN QUANG KHẢI |
1.154 |
945 |
1.22 |
THPT NAM KỲ KHỞI NGHĨA |
839 |
765 |
1.10 |
THPT VÕ TRƯỜNG TOẢN |
1.213 |
720 |
1.68 |
THPT TRƯỜNG CHINH |
1.345 |
855 |
1.57 |
THPT THẠNH LỘC |
1.117 |
675 |
1.65 |
THPT THANH ĐA |
514 |
675 |
0.76 |
THPT VÕ THỊ SÁU |
1.322 |
900 |
1.47 |
THPT GIA ĐỊNH |
1.913 |
630 |
3.04 |
THPT PHAN ĐĂNG LƯU |
626 |
675 |
0.93 |
THPT TRẦN VĂN GIÀU |
919 |
765 |
1.20 |
THPT HOÀNG HOA THÁM |
1.268 |
855 |
1.48 |
THPT GÒ VẤP |
623 |
585 |
1.06 |
THPT NGUYỄN CÔNG TRỨ |
1.449 |
855 |
1.69 |
THPT TRẦN HƯNG ĐẠO |
1.705 |
900 |
1.89 |
THPT NGUYỄN TRUNG TRỰC |
1516 |
900 |
1.68 |
THPT PHÚ NHUẬN |
1.723 |
810 |
2.13 |
THPT HÀN THUYÊN |
503 |
675 |
0.75 |
THPT TÂN BÌNH |
1.352 |
810 |
1.67 |
THPT NGUYỄN CHÍ THANH |
1.001 |
765 |
1.31 |
THPT TRẦN PHÚ |
1.643 |
945 |
1.74 |
THPT NGUYỄN THƯỢNG HIỀN |
1.597 |
450 |
3.55 |
THPT NGUYỄN THÁI BÌNH |
715 |
765 |
0.93 |
THPT NGUYỄN HỮU HUÂN |
1.411 |
540 |
2.61 |
THPT THỦ ĐỨC |
1.855 |
810 |
2.29 |
THPT TAM PHÚ |
998 |
585 |
1.71 |
THPT HIỆP BÌNH |
729 |
675 |
1.08 |
THPT ĐÀO SƠN TÂY |
532 |
765 |
0.70 |
THPT LINH TRUNG |
727 |
900 |
0.81 |
THPT BÌNH CHIỂU |
668 |
855 |
0.78 |
THPT BÌNH CHÁNH |
861 |
855 |
1.01 |
THPT TÂN TÚC |
847 |
810 |
1.05 |
THPT VĨNH LỘC B |
832 |
900 |
0.92 |
THPT NK TDTT BÌNH CHÁNH |
210 |
540 |
0.39 |
THPT PHONG PHÚ |
253 |
810 |
0.31 |
THPT LÊ MINH XUÂN |
907 |
810 |
1.12 |
THPT ĐA PHƯỚC |
396 |
810 |
0.49 |
THCS-THPT THẠNH AN |
32 |
45 |
0.71 |
THPT BÌNH KHÁNH |
318 |
450 |
0.71 |
THPT CẦN THẠNH |
283 |
405 |
0.70 |
THPT AN NGHĨA |
326 |
450 |
0.72 |
THPT CỦ CHI |
965 |
810 |
1.19 |
THPT QUANG TRUNG |
603 |
675 |
0.89 |
THPT AN NHƠN TÂY |
608 |
810 |
0.75 |
THPT TRUNG PHÚ |
1146 |
810 |
1.41 |
THPT TRUNG LẬP |
275 |
585 |
0.47 |
THPT PHÚ HÒA |
667 |
630 |
1.06 |
THPT TÂN THÔNG HỘI |
1.058 |
630 |
1.68 |
THPT NGUYỄN HỮU CẦU |
1.184 |
675 |
1.75 |
THPT LÝ THƯỜNG KIỆT |
1.087 |
630 |
1.73 |
THPT BÀ ĐIỂM |
1.158 |
720 |
1.61 |
THPT NGUYỄN VĂN CỪ |
543 |
675 |
0.80 |
THPT NGUYỄN HỮU TIẾN |
1.200 |
540 |
2.22 |
THPT PHẠM VĂN SÁNG |
1.565 |
720 |
2.17 |
THPT HỒ THỊ BI |
1.679 |
765 |
2.19 |
THPT LONG THỚI |
447 |
360 |
1.24 |
THPT PHƯỚC KIỂN |
323 |
765 |
0.42 |
THPT DƯƠNG VĂN DƯƠNG |
439 |
630 |
0.70 |
THPT TÂY THẠNH |
1.609 |
990 |
1.63 |
THPT LÊ TRỌNG TẤN |
1.347 |
675 |
2.00 |
THPT VĨNH LỘC |
1.215 |
630 |
1.93 |
THPT NGUYỄN HỮU CẢNH |
1.255 |
630 |
1.99 |
THPT BÌNH HƯNG HÒA |
1.603 |
810 |
1.98 |
THPT BÌNH TÂN |
811 |
765 |
1.06 |
THPT AN LẠC |
1.034 |
810 |
1.28 |
Lệ Nguyễn