Cảnh sắc, thời tiết
It snows in winter (Mùa đông thường hay có tuyết).
I just simply love the beauty of snowflakes (Chỉ đơn giản là tôi thích vẻ đẹp của bông tuyết thôi mà).
In winter, the children in my neighborhood would gather and make a big snowman (Cứ đến mùa đông là lũ trẻ trong khu lại tụ tập để làm người tuyết thật lớn).
When we were boys and girls, we would love to fight each other with snowballs whenever winter came. It was a lot of fun (Hồi còn nhỏ, cứ đến mùa đông là bọn tôi lại thích chơi chọi nhau bằng những quả bóng tuyết. Rất là vui.)
Trang phục
My mother bought me a nice red woolen hat last winter (Mùa đông năm ngoái, mẹ mua cho tôi một cái nón len màu đỏ rất xinh).
My grandmother plans to knit some scarves for her grandchildren as Christmas presents (Năm nay, bà ngoại định đan khăn choàng làm quà giáng sinh cho các cháu).
Mom, you don't need to buy Kitty any gloves. She has tons of gloves and mittens in her closet (Mẹ ơi, mẹ khỏi cần mua găng tay cho Kitty. Bé có cả đống găng tay trong tủ rồi).
Look at my new earflaps. Aren't they cool? (Chị mới mua cái đồ chụp tai giữ ấm, ngầu không?).
Put on your coat. It's snowing out there (Anh nhớ mặc áo khoác vào. Trời đang tuyết đó).
Excuse me, how much is this jumper? (Cô ơi, cái áo len này cô bán bao nhiêu?).
I need to buy a new windbreaker, mom. This one is worn out (Chắc con phải mua cái áo gió mới đó mẹ. Cái này nó cũ lắm rồi).
Hoạt động
Hey, wanna go skiing with me next Saturday? (Ê, tuần sau đi trượt tuyết với tôi không?).
Snowboarding sounds fun to me (Nghe trượt ván trên tuyết thú vị thật).
Hey John, wanna join our ice hockey team? (Ê John, vào đội ice hockey của tụi tôi không?).
They must slide down a slippery bobsleigh track (Họ phải trượt xuống đoạn đường trơn đó).
35 figure skaters will compete in the national competition this year (35 vận động viên trượt băng nghệ thuật sẽ tham gia giải đấu toàn quốc năm nay).
Are you watching the Olympics Curling tournament tonight? (Bạn có xem Olympia bi đá trên băng tối nay không?).
Tính từ miêu tả mùa đông
The frosty air stung my cheeks (Không khí lạnh táp vào má tôi).
It's freezing in here. Can I close the window? (Trời lạnh quá. Tôi đóng cửa lại nhé?).
I particularly like the cold weather this year (Mình cực kỳ thích thời tiết lạnh của năm nay).
Her skin was icy to the touch (Da con bé đụng vô lạnh lắm).
Look! Mary and Sue are skating over the frozen lake (Ê, Mary với Sue đang trượt băng qua mặt hồ kìa!).
Dad, I feel a bit chilly, so I put on my jacket (Ba, con thấy hơi lạnh nên con mặc áo khoác).
It stayed misty until late this morning (Sáng nay trời sương mù đến gần trưa mới hết).
It was cold and foggy last night (Tối hôm qua trời vừa lạnh vừa có sương mù).
You should drive carefully. The road is wet and slippery (Đường trơn đó. Lái xe cẩn thận nhé).
Those were gray dreary days with periods of rain (Đó là những ngày mưa xám trời).
Nghiêm Thị Mỹ Xuân
(Thạc sỹ Ngôn ngữ học ứng dụng - Đại học Curtin, Australia)