
Ảnh: My English teacher
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | roof | mui xe |
2 | windscreen | kính chắn gió xe hơi(kính trước) |
3 | hood | nắp capo |
4 | headlight | đèn pha của ôtô, đèn đầu xe |
5 | grills | lưới tản nhiệt, lưới thông gió |
6 | bumper | cản trước |
7 | wheel | bánh xe |
8 | outside mirror | gương chiếu hậu (ngoài xe) |
9 | door | cửa xe |
10 | tail light | đèn hậu |
11 | tank | bình nhiên liệu |
12 | window | cửa kính |