
Nose: mũi máy bay | Wing: cánh |
Flight deck: buồng điều khiển | Fin: bộ thăng bằng |
Fuselage: thân máy bay | Tail: đuôi |
Cabin: khoang hành khách | Tailplane: cánh đuôi |
Undercarriage: bộ càng bánh xe | Hold: khoang chứa hàng |
Jet engine: động cơ phản lực |