Từ | Phiên âm | Nghĩa |
Mild | /maɪld/ | ôn hòa, ấm áp |
Clear | /klɪər/ | (trời) trong trẻo, quang đãng |
Drizzling | /drɪ’zəliɳ/ | mưa phùn |
Cloudy | /´klaudi/ | (trời) đầy mây, u ám |
Breeze | /bri:z/ | gió nhẹ |
Rainbow | /ˈreɪnˌboʊ/ | cầu vồng |
Raincoat | /'rein¸kout/ | áo mưa |
Thunder | /ˈθʌndə/ | sấm |
Lightning | /'laitniɳ/ | sét, chớp |
Storm | /stɔ:m/ | giông bão |
Heat-wave | /´hi:t¸weiv/ | đợt nóng |
Rain cats and dogs | /rein kæts ænd dɔgz/ | mưa to, mưa như trút nước |
Thermometer | /θə'mɔmitə/ | nhiệt kế |
Celsius | /´selsiəs/ | nhiệt độ C |
Weather forecast | /fɔ:'kɑ:st/ | dự báo thời tiết |
Flood | /flʌd/ | lũ lụt |
Hurricane | /´hʌrikein/ | bão (lốc) |
Freezing cold | /'fri:ziη kould/ | lạnh buốt |
Chilly | /'tʃili/ | lạnh rùng mình |
Snowstorm | /ˈsnoʊˌstɔrm/ | bão tuyết |
Avalanche | /'ævə¸la:nʃ/ | lở tuyết |
Icy | /'aisi/ | đóng băng, phủ băng |
Heat stroke | /hi:t,strouk/ | say nắng |
Tan | /tæn/ | rám nắng |
Sunburn | /'sʌn¸bə:n/ | cháy nắng |
Sun-glasses | /sʌn 'glɑ:siz/ | kính râm |
Air-conditioner | /'εəkən,di∫ənə/ | máy điều hòa nhiệt độ, máy lạnh |
Snowman | /'snou¸mæn/ | người tuyết (hình nộm) |
Skiing | /´skiiη/ | trượt tuyết |
Hải Khanh