
White bread: bánh mì trắng (làm từ bột lúa mì mà cám và mầm đã bị xay xát để loại bỏ) |
Hamburger bun: bánh hamburger |
Wheat bread: bánh mì trắng (quá trình chế biến vẫn giữ lại cám và mầm lúa mì) |
Hot dog bun: bánh mì kẹp xúc xích |
Whole grain bread: bánh mì ngũ cốc nguyên cám |
Bagels: bánh mì vòng |
Rye bread: bánh mì làm bằng lúa mạch đen |
Donut: bánh donut |
Pretzel: bánh quy xoắn | Rolls: ổ bánh mì nhỏ |
Swiss roll/jelly roll: bánh bông lan cuộn |
Breadsticks: bánh mì que |
Croissant: bánh sừng bò | French bread/baguette: bánh mì Pháp |