Đáp án:
Đó là từ 'chịu'.
- Nhận lấy điều không hay, bất lợi cho mình (chịu đòn, chịu phí tổn, chịu thuế...).
- Tiếp nhận một tác động nào đó từ bên ngoài (chịu sự lãnh đạo, chịu ảnh hưởng, cảm giác dễ chịu).
- Thích ứng với điều không lợi cho mình (chịu lạnh, chịu khổ).
- Nhận mà nợ lại, chưa trả (chịu tiền, mua chịu, bán chịu..).
- (Khẩu ngữ) Thừa nhận cái hay, cái hơn của người khác, khâm phục (không ai chịu ai).
- (Khẩu ngữ) Tự nhận bất lực, không làm nổi đầu hàng.
Ví dụ: Khó quá, tôi chịu thôi!
Sao? Ông không đến được à? Chịu luôn đấy!
- Thường dùng phụ trước động từ, bằng lòng, đồng ý, tuy vốn không muốn, không thích.
Ví dụ: Khuya rồi mà không chịu đi ngủ đi!
Năn nỉ mãi mới chịu giúp.
- Phương ngữ Nam Bộ: chỉ việc đồng ý mà không cần có yếu tố "vốn không muốn, không thích".
Ví dụ: Về làm vợ anh, em chịu không? Ba má chịu thì em cũng chịu.
- Cố gắng làm việc gì một cách tự nguyện.
Ví dụ: chịu học cái gì hay của người khác, ít chịu suy nghĩ.