Tháng trước, tôi tình cờ gặp và "buôn chuyện" với một tiến sĩ ngành ngôn ngữ học. Ông biết bảy ngoại ngữ và đã sống nhiều nơi trên thế giới. Ông chia sẻ: "Tôi có ông bạn người Việt Nam, ông bảo tiếng Việt là thứ tiếng mà âm thanh với mặt chữ gắn liền với nhau nhất trên thế giới". Tôi được dịp "boast" ("nổ") về sự kỳ diệu của tiếng Việt, chả giống tiếng Anh "nói một đằng, viết một nẻo".
Trò chuyện thêm, ông hỏi tiếng Việt có "idiom" (thành ngữ, cách diễn đạt) nào mà người nghe không thể đoán được nghĩa nếu không hiểu về ngôn ngữ không. Tôi bảo có, chẳng hạn: "Thick face is used to describe a guy flirting with a girl and keep following her regardless of her disagreement" (Mặt dày được dùng để mô tả một chàng trai tán tỉnh một cô gái và tiếp tục theo đuổi dù không được cô ấy chấp nhận).
Tôi nói tiếp, mỗi ngôn ngữ đều thể hiện văn hóa riêng. Người Việt có vẻ thích ăn uống, nên rất nhiều "idiom" liên quan đến việc ăn. Ông tiến sĩ ngạc nhiên lắm, tò mò chờ ví dụ.

Ảnh: Fulldownload
Đã giải thích nghĩa của "thick face", tôi đố ông đoán nghĩa "eat thickly". Tiến sĩ nói "shouldn't relate to flirting with a lady" (chắc không liên quan đến việc tán tỉnh phụ nữ). Tôi nói: "It means you have a bigger share than you deserve, kind of greedy" (Nó có nghĩa là anh được hưởng nhiều hơn phần anh xứng đáng, kiểu tham lam ấy). Bác tiến sĩ cười lớn: "Really, that's interesting" (Thật ư, thú vị thật đấy).
Tôi bổ sung: "Like when a businessman wants to sell something for so high price, in the hope that he can profit a lot, you say: He eats thickly" (Giống như khi một người muốn bán thứ gì đó với giá rất cao, hòng ăn lời rất nhiều, ông có thể nói: Anh ta ăn dày thật). Ông tiến sĩ cười nói: "Greed is natural to human". (Tham lam là bản tính của con người).
"In Vietnamse, the word thick is homonymous to shoes, so sometimes people in stead of saying a greedy guy eat thickly they say he eat the shoes, eat the socks and the land around him" (Trong tiếng Việt, từ dày đồng âm với giày, do đó đôi khi thay vì nói một người nào đó ăn dày, người ta sẽ nói anh ta ăn giày, ăn tất, ăn đất xung quanh). "Wao - what a way of playing with words" (Ồ, cách chơi chữ thật hay).
Hào hứng, tôi "chém gió" thêm: "Eat dirty means you do something unethical". (Ăn bẩn có nghĩa làm điều gì đó trái nguyên tắc). Tiến sĩ gật gù, hỏi thêm: "So when do you use that expression?". "When a government official receive a bribe, it's called eat dirty" (Khi một quan chức nào đó nhận hối lộ, đó được gọi là ăn bẩn).
Thấy ông tỏ ra thú vị với cái "ăn" của tiếng Việt, tôi hỏi thêm: "Can you guess the meaning of eat play?". "Maybe, you love to play?" (Có lẽ nghĩa là thích chơi?). Tôi trả lời: "Kind of, if someone is eat play, he spend money recklessly. Like if you don't have money and you still buy an expensive car: eat play" (Khi một ai đó ăn chơi có nghĩa là anh ta tiêu tiền không tiếc tay. Giống như không có tiền nhưng vẫn mua một chiếc xe đắt đỏ).
Câu chuyện còn dài lắm, kể ra chắc hết ngày. Điều đó chứng minh ngôn ngữ Việt Nam thật phong phú. Các bạn thử bình luận thêm còn cách diễn đạt gì khác với "eat" để lần sau gặp người nước ngoài, chúng ta tự hào thêm về sự đa dạng và nét đẹp của ngôn ngữ mẹ đẻ nhé.