|
STT |
Tên ngành |
Đạt kiểm định |
|
1 |
Du lịch |
|
|
2 |
Thiết kế đồ họa |
|
|
3 |
Truyền thông đa phương tiện |
|
|
4 |
Âm nhạc |
|
|
5 |
Luật |
MOET |
|
6 |
Quản lý Nhà nước |
MOET |
|
7 |
Quan hệ quốc tế |
|
|
8 |
Quản lý Tài nguyên và Môi trường |
MOET, UPM |
|
9 |
Quản lý đất đai |
MOET |
|
10 |
Kỹ thuật Môi trường |
|
|
11 |
Kỹ thuật Xây dựng |
MOET, UPM |
|
12 |
Kiến trúc |
MOET |
|
13 |
Quản trị Kinh doanh |
AUN-QA, UPM |
|
14 |
Marketing |
|
|
15 |
Kế toán |
AUN-QA |
|
16 |
Kiểm toán |
|
|
17 |
Thương mại điện tử |
|
|
18 |
Tài chính - Ngân hàng |
AUN-QA |
|
19 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
|
|
20 |
Quản lý công nghiệp |
MOET |
|
21 |
Ngôn ngữ Anh |
MOET |
|
22 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
MOET |
|
23 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
|
|
24 |
Công tác Xã hội |
MOET |
|
25 |
Tâm lý học |
|
|
26 |
Toán học |
|
|
27 |
Giáo dục Tiểu học |
MOET |
|
28 |
Giáo dục Mầm non |
MOET |
|
29 |
Sư phạm Ngữ Văn |
MOET |
|
30 |
Sư phạm Lịch sử |
MOET |
|
31 |
Giáo dục học |
MOET |
|
32 |
Công nghệ Thông tin |
|
|
33 |
Kỹ thuật Phần mềm |
AUN-QA |
|
34 |
Kỹ thuật Điện |
AUN-QA |
|
35 |
Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa |
|
|
36 |
Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
|
37 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
|
|
38 |
Hóa học |
AUN-QA |
|
39 |
Công nghệ thực phẩm |
|
|
40 |
Công nghệ Sinh học |