Mệnh đề quan hệ (Relative clauses) là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng mà người học tiếng Anh cần nắm vững. Trong câu, mệnh đề quan hệ thường đứng sau danh từ với nhiệm vụ bổ nghĩa cho danh từ đó. Mệnh đề quan hệ gồm hai dạng chính:
- Mệnh đề quan hệ xác định: đây là mệnh đề bắt buộc phải có trong câu với nhiệm vụ xác định danh từ đứng trước nó, thiếu mệnh đề này câu sẽ trở nên không rõ ràng.
Eg: The man who is standing over there is my teacher. (Người đàn ông đang đứng đằng kia là thầy của tôi.)
Trong ví dụ trên, mệnh đề who is standing over there giúp xác định người mà người nói muốn nhắm đến là ai, nếu thiếu mệnh đề này rất khó để xác định người đang được nói đến.
- Mệnh đề quan hệ không xác định: cũng có nhiệm vụ xác định danh từ đứng trước nó, nhưng mệnh đề này có thể bị loại bỏ mà vẫn có thể hiểu được câu một cách rõ ràng.
Eg: Peter, who is also my cousin, plays soccer very well. (Peter, người mà đồng thời là em họ tôi, chơi bóng rất giỏi.)
Trong câu trên, mệnh đề who is also my cousin được dùng để bổ sung thêm ý nghĩa cho chủ ngữ Peter, nhưng nếu mệnh đề bị loại bỏ thì câu vẫn không bị mất ý nghĩa là ám chỉ Peter chơi bóng rất giỏi.
Ms Tạ Hòa, giáo viên từ hệ thống Anh Ngữ Ms Hoa, sẽ chia sẻ về các loại mệnh đề quan hệ và cách áp dụng của chúng trong trường hợp cụ thể.
Trong câu, mệnh đề quan hệ thường được nối với mệnh đề chính bằng các đại từ quan hệ who, whom, whose, which, that.
Đại từ Who
Là đại từ chỉ người, Who có thể đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.
Eg: The man who is sitting on the bench is my father. (Người đàn ông đang ngồi trên ghế là bố của tôi.)
Trong trường hợp Who đóng vai trò là tân ngữ, đằng sau đại từ phải là một mệnh đề bao gồm chủ ngữ và vị ngữ
Eg: The man who we saw yesterday is our new teacher. (Người đàn ông mà chúng ta gặp hôm qua là thầy giáo mới của chúng ta.)
Đại từ Whom
Là đại từ quan hệ chỉ người và đóng vai trò làm tân ngữ trong câu, đi sau sẽ là một mệnh đề.
Eg: The doctor whom you saw yesterday is very famous. (Người bác sĩ mà bạn gặp hôm qua rất nổi tiếng.)
Đại từ Whose
Là đại từ chỉ người và được dùng để thay thế tính từ sở hữu trong câu.
Eg: The man whose car was stolen is talking to the police. (Người đàn ông mà xe đã bị ăn trộm đang nói chuyện với cảnh sát.)
Đại từ Which
Là đại từ quan hệ chỉ vật, có thể đóng cả vai trò chủ ngữ và tân ngữ trong mệnh đề.
Eg: The car which broke down belongs to John. (Cái xe mà đã bị hỏng thuộc về John.)
Eg: The report which we talked about yesterday needs to be submitted by Friday. (Bản báo cáo mà chúng ta nói ngày hôm qua cần được nộp trước thứ sáu.)
Đại từ That
Đây là đại từ khá đặc biệt. Nó có thể dùng để chỉ cả người và vật và thay thế được Who, Whom và Which trong mệnh đề quan hệ.
Eg: She is the person who is responsible for the project. → She is the person that is responsible for the project. (Cô ấy là người chịu trách nhiệm cho dự án.)
Mr. Smith is the teacher whom I like most. → Mr. Smith is the teacher that I like most. (Thầy Smith là người mà tôi quý nhất.)
The phone which you bought last week is currently on sale. → The phone that you bought last week is currently on sale. (Chiếc điện thoại bạn mua vào tuần trước đang được giảm giá.)
Luyện tập: Chọn đáp án đúng
Việt Hùng