STT | Trường | Địa phương | Chỉ tiêu |
1 | THPT An Dương Vương | Thủ Đức | 294 |
2 | THPT Bách Việt | Thủ Đức | 180 |
3 | THCS-THPT Hoa Sen | Thủ Đức | 900 |
4 | TH- THCS - THPT Emasi Vạn Phúc | Thủ Đức | 120 |
5 | Song ngữ Quốc tế Horizon | Thủ Đức | 40 |
6 | TH - THCS - THPT Ngô Thời Nhiệm | Thủ Đức, Gò Vấp | 1.280 |
7 | Hệ trung cấp Cao đẳng công nghệ Thủ Đức | Thủ Đức | 270 |
8 | THCS - THPT Đăng Khoa | 1, Phú Nhuận | 225 |
9 | TH - THCS - THPT Quốc tế Á Châu | 1, 3, Bình Thạnh, Tân Bình, Thủ Đức | 760 |
10 | TH - THCS - THPT Úc Châu | 3 | 22 |
11 | THCS - THPT An Đông | 5 | 270 |
12 | THPT Thăng Long | 5, Gò Vấp | 350 |
13 | THPT Văn Lang | 5 | 90 |
14 | THCS- THPT Quang Trung Nguyễn Huệ | 5, Phú Nhuận | 200 |
15 | THCS - THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | 5 | 420 |
16 | THPT Quốc Trí | 6 | 400 |
18 | THCS - THPT Phan Bội Châu | 6 | 105 |
19 | THCS - THPT Đinh Thiện Lý | 7 | 288 |
20 | THCS - THPT Sao Việt | 7 | 200 |
21 | THCS - THPT Đức Trí | 7 | 520 |
22 | TH - THCS -THPT Quốc tế Canada | 7 | 150 |
23 | TH - THCS -THPT Emasi Nam Long | 7 | 48 |
24 | TH - THCS -THPT Hoàng Gia | 7, Bình Thạnh | 240 |
25 | TH - THCS -THPT Vạn Hạnh | 10 | 390 |
26 | THCS - THPT Duy Tân | 10 | 120 |
27 | TH - THCS -THPT Việt Úc | 7, 10, Phú Nhuận, Gò Vấp, Thủ Đức | 609 |
28 | TH - THCS -THPT Hòa Bình | 10, Tân Phú | 340 |
29 | TH - THCS -THPT Trương Vĩnh Ký | 11, Tân Bình | 988 |
30 | THPT Việt Âu | 12 | 600 |
31 | THCS - THPT Hoa Lư | 12 | 300 |
32 | THCS - THPT Lạc Hồng | 12 | 900 |
33 | THCS - THPT Hàn Việt | 12 | 150 |
34 | THCS - THPT Ngọc Viễn Đông | 12 | 300 |
35 | THCS - THPT Phùng Hưng | 12 | 180 |
36 | TH - THCS - THPT Mỹ Việt | 12 | 180 |
37 | TH - THCS - THPT Tuệ Đức | 12 | 100 |
38 | THPT Việt Mỹ Anh | Tân Bình | 100 |
39 | THPT Thủ Khoa Huân | Tân Bình | 180 |
40 | THCS - THPT Nguyễn Khuyến | Tân Bình, Thủ Đức | 1.035 |
41 | THCS - THPT Việt Thanh | Tân Bình | 120 |
42 | THCS - THPT Bác Ái | Tân Bình | 100 |
43 | THCS - THPT Thái Bình | Tân Bình | 120 |
44 | THCS - THPT Hai Bà Trưng | Tân Bình | 150 |
45 | TH - THCS - THPT Thanh Bình | Tân Bình | 600 |
46 | TH - THCS - THPT Thái Bình Dương | Tân Bình | 16 |
47 | TH - THCS - THPT Việt Mỹ | Tân Bình | 60 |
48 | THPT Tre Việt | Tân Phú | 565 |
49 | THPT Minh Đức | Tân Phú | 350 |
50 | THPT Vĩnh Viễn | Tân Phú | 280 |
51 | THPT Thành Nhân | Tân Phú, Gò Vấp | 550 |
52 | THCS - THPT Khai Minh | Tân Phú | 300 |
53 | THCS - THPT Nhân Văn | Tân Phú | 300 |
54 | THCS - THPT Trí Đức | Tân Phú | 665 |
55 | THCS - THPT Hồng Đức | Tân Phú, Thủ Đức | 430 |
56 | THCS - THPT Trần Cao Vân | Tân Phú, 12, Gò Vấp | 1.680 |
57 | THCS - THPT Đinh Tiên Hoàng | Tân Phú | 120 |
58 | THCS - THPT Nam Việt | Tân Phú, 12, Gò Vấp | 1.400 |
59 | TH - THCS - THPT Lê Thánh Tông | Tân Phú | 855 |
60 | TH - THCS - THPT Tân Phú | Tân Phú | 400 |
61 | TH- THCS - THPT Mùa Xuân | Bình Thạnh | 96 |
62 | TH- THCS - THPT Vinschool | Bình Thạnh | 600 |
63 | TH- THCS - THPT Anh Quốc | Bình Thạnh | 50 |
64 | THPT Quốc Tế Việt Úc | Phú Nhuận | 90 |
65 | TH- THCS - THPT Quốc Tế | Phú Nhuận | 30 |
66 | THPT Hưng Đạo | Phú Nhuận | 105 |
67 | THCS - THPT Hồng Hà | Gò Vấp, Tân Bình | 1.000 |
68 | THCS - THPT Phạm Ngũ Lão | Gò Vấp | 432 |
69 | THPT Lý Thái Tổ | Gò Vấp | 350 |
70 | TH - THCS - THPT Nguyễn Tri Phương | Gò Vấp | 100 |
71 | THPT Việt Nhật | Gò Vấp | 150 |
72 | TH- THCS - THPT Nam Mỹ | Gò Vấp | 80 |
73 | Phổ thông Dân lập Hermann Gmeiner | Gò Vấp | 135 |
74 | TH - THCS - THPT Sài Gòn - Gia Định | Gò Vấp | 380 |
75 | TH - THCS - THPT Việt Anh | Gò Vấp, Phú Nhuận | 200 |
76 | THPT Phú Lâm | Bình Tân | 450 |
77 | THPT Trần Nhân Tông | Bình Tân | 300 |
78 | THCS - THPT Phan Chu Trinh | Bình Tân | 800 |
79 | THCS - THPT Ngôi Sao | Bình Tân | 160 |
80 | TH- THCS - THPT Trí Tuệ Việt | Bình Tân | 70 |
81 | TH- THCS - THPT Chu Văn An | Bình Tân | 210 |
82 | TH- THCS - THPT Quốc tế Bắc Mỹ | Bình Chánh | 40 |
83 | TH- THCS - THPT Albert Einstein | Bình Chánh | 75 |
84 | THPT Chiến Thắng | Củ Chi | 450 |