| STT | Tên trường THPT | Số lớp | Số học sinh |
| Quận 1 | |||
| 1 | Trưng Vương | 15 | 675 |
| 2 | Bùi Thị Xuân | 17 | 745 |
| 3 | Ten Lơ Man | 12 | 540 |
| 5 | Năng khiếu TDTT | 7 | 210 |
| 5 | Lương Thế Vinh | 8 | 340 |
| Quận 3 | |||
| 6 | Lê Quý Đôn | 16 | 560 |
| 7 | Nguyễn Thị Minh Khai | 16 | 690 |
| 8 | Lê Thị Hồng Gấm | 10 | 450 |
| 9 | Marie Curie | 30 | 1200 |
| 10 | Nguyễn Thị Diệu | 15 | 675 |
| Quận 4 | |||
| 11 | Nguyễn Trãi | 13 | 585 |
| 12 | Nguyễn Hữu Thọ | 17 | 765 |
| Quận 5 | |||
| 13 | Trung học Thực hành Sài Gòn | 4 | 140 |
| 14 | Hùng Vương | 24 | 1080 |
| 15 | Trung học thực hành - ĐHSP | 10 | 350 |
| 16 | Trần Khai Nguyên | 16 | 720 |
| 17 | Trần Hữu Trang | 8 | 360 |
| Quận 6 | |||
| 18 | Mạc Đĩnh Chi | 24 | 1020 |
| 19 | Bình Phú | 15 | 675 |
| 20 | Nguyễn Tất Thành | 16 | 720 |
| 21 | Phạm Phú Thứ | 15 | 675 |
| Quận 7 | |||
| 22 | Lê Thánh Tôn | 13 | 585 |
| 23 | Tân Phong | 14 | 630 |
| 24 | Ngô Quyền | 14 | 630 |
| 25 | Nam Sài Gòn | 5 | 225 |
| Quận 8 | |||
| 26 | Lương Văn Can | 15 | 675 |
| 27 | Ngô Gia Tự | 15 | 675 |
| 28 | Tạ Quang Bửu | 13 | 585 |
| 29 | Nguyễn Văn Linh | 17 | 765 |
| 30 | Võ Văn Kiệt | 13 | 585 |
| 31 | Chuyên Năng khiếu TDTT Nguyễn Thị Định |
15 | 635 |
| TP Thủ Đức | |||
| 32 | Giồng Ông Tố | 10 | 450 |
| 33 | Thủ Thiêm | 14 | 630 |
| 34 | Nguyễn Huệ | 15 | 675 |
| 35 | Phước Long | 12 | 540 |
| 36 | Long Trường | 17 | 765 |
| 37 | Nguyễn Văn Tăng | 17 | 765 |
| 38 | Dương Văn Thì | 11 | 495 |
| 39 | Nguyễn Hữu Huân | 16 | 660 |
| 40 | Thủ Đức | 18 | 810 |
| 41 | Tam Phú | 14 | 630 |
| 42 | Hiệp Bình | 14 | 630 |
| 43 | Đào Sơn Tây | 17 | 765 |
| 44 | Linh Trung | 19 | 855 |
| 45 | Bình Chiểu | 18 | 810 |
| Quận 10 | |||
| 46 | Nguyễn Khuyến | 15 | 675 |
| 47 | Nguyễn Du | 17 | 595 |
| 48 | Nguyễn An Ninh | 15 | 675 |
| 49 | THCS-THPT Diên Hồng | 10 | 450 |
| 50 | THCS-THPT Sương Nguyệt Anh | 6 | 270 |
| Quận 11 | |||
| 51 | Nguyễn Hiền | 14 | 490 |
| 52 | Trần Quang Khải | 18 | 810 |
| 53 | Nam Kỳ Khởi Nghĩa | 15 | 675 |
| Quận 12 | |||
| 54 | Võ Trường Toản | 15 | 675 |
| 55 | Trường Chinh | 18 | 810 |
| 56 | Thạnh Lộc | 14 | 630 |
| Quận Bình Thạnh | |||
| 57 | Thanh Đa | 11 | 495 |
| 58 | Võ Thị Sáu | 16 | 855 |
| 59 | Gia Định | 24 | 1000 |
| 60 | Phan Đăng Lưu | 15 | 675 |
| 61 | Trần Văn Giàu | 16 | 720 |
| 62 | Hoàng Hoa Thám | 18 | 810 |
| Quận Gò Vấp | |||
| 63 | Gò Vấp | 13 | 585 |
| 64 | Nguyễn Công Trứ | 19 | 855 |
| 65 | Trần Hưng Đạo | 20 | 900 |
| 66 | Nguyễn Trung Trực | 20 | 900 |
| Quận Phú Nhuận | |||
| 67 | Phú Nhuận | 19 | 825 |
| 68 | Hàn Thuyên | 14 | 630 |
| Quận Tân Bình | |||
| 69 | Tân Bình | 15 | 675 |
| 70 | Nguyễn Chí Thanh | 15 | 675 |
| 71 | Nguyễn Thượng Hiền | 19 | 775 |
| 72 | Nguyễn Thái Bình | 15 | 675 |
| Quận Tân Phú | |||
| 73 | Trần Phú | 18 | 810 |
| 74 | Tây Thạnh | 20 | 900 |
| 75 | Lê Trọng Tấn | 15 | 675 |
| Quận Bình Tân | |||
| 76 | Vĩnh Lộc | 13 | 585 |
| 77 | Nguyễn Hữu Cảnh | 14 | 630 |
| 78 | Bình Hưng Hòa | 16 | 720 |
| 79 | Bình Tân | 16 | 720 |
| 80 | An Lạc | 15 | 675 |
| Huyện Bình Chánh | |||
| 81 | Bình Chánh | 20 | 900 |
| 82 | Tân Túc | 17 | 765 |
| 83 | Vĩnh Lộc B | 19 | 855 |
| 84 | Năng khiếu TDTT Bình Chánh | 17 | 750 |
| 85 | Phong Phú | 23 | 1035 |
| 86 | Lê Minh Xuân | 16 | 720 |
| 87 | Đa Phước | 17 | 765 |
| Huyện Cần Giờ | |||
| 88 | THCS-THPT Thạnh An | 2 | 80 |
| 89 | Bình Khánh | 8 | 360 |
| 90 | Cần Thạnh | 9 | 405 |
| 91 | An Nghĩa | 9 | 405 |
| Huyện Củ Chi | |||
| 92 | Củ Chi | 17 | 765 |
| 93 | Quang Trung | 15 | 675 |
| 94 | An Nhơn Tây | 16 | 720 |
| 95 | Trung Phú | 17 | 765 |
| 96 | Trung Lập | 12 | 540 |
| 97 | Phú Hòa | 12 | 540 |
| 98 | Tân Thông Hội | 13 | 585 |
| Huyện Hóc Môn | |||
| 99 | Nguyễn Hữu Cầu | 14 | 630 |
| 100 | Lý Thường Kiệt | 11 | 495 |
| 101 | Bà Điểm | 14 | 630 |
| 102 | Nguyễn Văn Cừ | 13 | 585 |
| 103 | Nguyễn Hữu Tiến | 11 | 495 |
| 104 | Phạm Văn Sáng | 14 | 630 |
| 105 | Hồ Thị Bi | 17 | 765 |
| Huyện Nhà Bè | |||
| 106 | Long Thới | 8 | 360 |
| 107 | Phước Kiển | 14 | 630 |
| 108 | Dương Văn Dương | 13 | 585 |
| Khối chuyên, khối khác | |||
| 109 | Chuyên Trần Đại Nghĩa | 15 | 545 |
| 110 | Chuyên Lê Hồng Phong | 2 | 890 |
| 111 | Phổ thông Năng khiếu - ĐHQG TP HCM | 17 | 595 |
| 112 | Phổ thông Năng khiếu thể thao Olympic | 2 | 40 |
| 113 | Quốc tế Việt Nam - Phần Lan | 1 | 24 |
| 114 | Quốc tế Việt - Úc | 4 | 90 |