"There are two new ______ in our street", bạn sẽ điền "shoe's shops", "shoes shops" hay "shoe shops" vào chỗ trống trong câu trên?
"Laura (come) back next Tuesday. I can't wait to see her", bạn sẽ chia động từ "come" ở thì tương lai đơn hay theo cấu trúc "be going to"?
'The decrease ____ demand has caused a huge drop in their profits'. Bạn sẽ điền giới từ nào vào chỗ trống để hoàn thành câu?
"Did I miss anything ______ I was on the phone"? Bạn hãy điền giới trừ chỉ thời gian phù hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu.
"What _________ do if you were in my position"? Bạn cần điền cụm gì vào chỗ trống để được câu hoàn chỉnh?
"I thought I had set the alarm, but _____", bạn sẽ điền "It wasn't", "it isn't" hay "I hadn't" vào chỗ trống trong câu trên?
"They are organising a Christmas party for _____", bạn sẽ điền "the elderly", "the old people" hay "the olds" vào chỗ trống trong câu trên?
"I won't call you again", bạn sẽ chuyển câu này thành dạng gián tiếp như thế nào nếu bắt đầu bằng "She told me _____"?
"I spent two hours _________ for him". Bạn cần điền "to wait" hay "waiting" vào chỗ trống trong câu?
"He took the golden plates and washed ______ very carefully", bạn sẽ điền "each one", "each of they" hay "the ones" vào chỗ trống trong câu trên?
Trong những câu không thể xác định chủ thể của hành động, bạn cần dùng những đại từ chung. Bài tập dưới đây giúp bạn luyện tập về những đại từ này.
"Rafting down the river in May _______ really exciting", bạn sẽ điền "must be", "probably will be" hay "is probably be" vào chỗ trống trong câu trên?
"He's ____ the hospital, having a heart operation". Bạn cần điền "at" hay "in" vào chỗ trống để hoàn thành câu?
"I hadn't realised how much they hated _______", bạn sẽ điền "themselfs", "myself" hay "one another" vào chỗ trống trong câu trên?
"I hurt myself ____ I was playing tennis". Bạn cần điền liên từ nào vào chỗ trống để được câu hoàn chỉnh?
"I arrived just ______ time for my flight". Bạn cần điền giới từ "in", "on" hay "at" vào chỗ trống để hoàn thành câu?
Các cấu trúc "must/could/may have + PII", "unlikely to V", "be bound to V" đều chỉ sự phỏng đoán. Liệu bạn có thể phân biệt được cách dùng giữa chúng?
"I'd rather we (take) the car. I'm tired and don't feel like walking", bạn sẽ chia động từ "take" như nào để phù hợp với cấu trúc "would rather" phía trước?
"Clever people ask better questions, and _______, they get better answers", bạn sẽ điền "as a result", "however" hay "so that" vào chỗ trống trong câu trên?
"I'm not very keen ____ maths". Bạn sẽ điền giới từ nào vào chỗ trống để hoàn thành câu?