Tên trường |
Chỉ tiêu |
Số học sinh đăng ký | ||
NV1 |
NV2 |
Tổng | ||
THPT Phan Đình Phùng |
630 |
941 |
50 |
991 |
THPT Phạm Hồng Thái |
546 |
797 |
593 |
1390 |
THPT Nguyễn Trãi - Ba Đình |
462 |
807 |
896 |
1703 |
THPT Tây Hồ |
546 |
817 |
1170 |
1987 |
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm |
630 |
793 |
27 |
820 |
THPT Việt Đức |
630 |
912 |
69 |
981 |
THPT Thăng Long |
588 |
852 |
8 |
860 |
THPT Trần Nhân Tông |
546 |
896 |
810 |
1706 |
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng |
588 |
448 |
864 |
1312 |
THPT Kim Liên |
630 |
1167 |
37 |
1204 |
THPT Lê Quý Đôn - Đống Đa |
588 |
1131 |
63 |
1194 |
THPT Đống Đa |
588 |
825 |
775 |
1600 |
THPT Quang Trung - Đống Đa |
588 |
885 |
1547 |
2432 |
THPT Nhân Chính |
420 |
818 |
145 |
963 |
THPT Trần Hưng Đạo - Thanh Xuân |
504 |
805 |
1606 |
2411 |
THPT Yên Hoà |
504 |
1113 |
136 |
1249 |
THPT Cầu Giấy |
462 |
823 |
894 |
1717 |
THPT Đa Phúc |
504 |
635 |
2 |
637 |
THPT Sóc Sơn |
504 |
647 |
5 |
652 |
THPT Trung Giã |
420 |
696 |
4 |
700 |
THPT Xuân Giang |
336 |
629 |
5 |
634 |
THPT Kim Anh |
462 |
654 |
62 |
716 |
THPT Minh Phú |
294 |
289 |
5 |
294 |
THPT Liên Hà |
520 |
773 |
8 |
781 |
THPT Vân Nội |
480 |
531 |
28 |
559 |
THPT Đông Anh |
400 |
658 |
108 |
766 |
THPT Cổ Loa |
480 |
884 |
38 |
922 |
THPT Bắc Thăng Long |
320 |
483 |
187 |
670 |
THPT Cao Bá Quát - Gia Lâm |
504 |
564 |
14 |
578 |
THPT Yên Viên |
462 |
798 |
4 |
802 |
THPT Dương Xá |
504 |
882 |
4 |
886 |
THPT Nguyễn Văn Cừ |
420 |
527 |
1572 |
2099 |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
480 |
998 |
35 |
1033 |
THPT Xuân Đỉnh |
480 |
758 |
199 |
957 |
THPT Trung Văn |
400 |
552 |
424 |
976 |
THPT Thượng Cát |
400 |
448 |
956 |
1404 |
THPT Đại Mỗ |
280 |
377 |
1396 |
1773 |
THPT Ngọc Hồi |
504 |
598 |
30 |
628 |
THPT Ngô Thì Nhậm |
504 |
1005 |
649 |
1654 |
THPT Việt Nam-Ba Lan |
560 |
767 |
602 |
1369 |
THPT Trương Định |
560 |
849 |
168 |
1017 |
THPT Hoàng Văn Thụ |
520 |
631 |
83 |
714 |
THPT Nguyễn Gia Thiều |
520 |
686 |
11 |
697 |
THPT Lý Thường Kiệt |
320 |
441 |
29 |
470 |
THPT Thạch Bàn |
320 |
575 |
41 |
616 |
THPT Mê Linh |
400 |
617 |
16 |
633 |
THPT Tiền Phong |
400 |
509 |
595 |
1104 |
THPT Tiến Thịnh |
320 |
377 |
797 |
1174 |
THPT Quang Minh |
320 |
189 |
588 |
777 |
THPT Yên Lãng |
400 |
613 |
31 |
644 |
THPT Tự Lập |
320 |
205 |
561 |
766 |
THPT Lê Quý Đôn - Hà Đông |
520 |
1181 |
8 |
1189 |
THPT Quang Trung - Hà Đông |
400 |
817 |
219 |
1036 |
THPT Trần Hưng Đạo - Hà Đông |
400 |
445 |
162 |
607 |
THPT Lê Lợi - Hà Đông |
320 |
60 |
56 |
116 |
THPT Tùng Thiện |
400 |
889 |
595 |
1484 |
THPT Xuân Khanh |
360 |
114 |
1264 |
1378 |
THPT Ba Vì |
588 |
715 |
842 |
1557 |
THPT Bất Bạt |
420 |
308 |
1029 |
1337 |
PT Dân tộc nội trú |
140 |
37 |
5 |
42 |
THPT Ngô Quyền - Ba Vì |
630 |
1058 |
82 |
1140 |
THPT Quảng Oai |
588 |
1027 |
250 |
1277 |
THPT Hoài Đức A |
588 |
759 |
298 |
1057 |
THPT Hoài Đức B |
546 |
832 |
177 |
1009 |
THPT Vạn Xuân - Hoài Đức |
504 |
806 |
734 |
1540 |
THPT Ngọc Tảo |
588 |
946 |
62 |
1008 |
THPT Phúc Thọ |
546 |
853 |
744 |
1597 |
THPT Vân Cốc |
420 |
468 |
1138 |
1606 |
THPT Đan Phượng |
462 |
667 |
79 |
746 |
THPT Hồng Thái |
462 |
735 |
1238 |
1973 |
THPT Tân Lập |
462 |
623 |
1099 |
1722 |
THPT Thạch Thất |
546 |
933 |
126 |
1059 |
THPT Phùng Khắc Khoan - Thạch Thất |
504 |
1002 |
109 |
1111 |
THPT Bắc Lương Sơn |
280 |
247 |
644 |
891 |
THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất |
504 |
801 |
1978 |
2779 |
THPT Quốc Oai |
630 |
1208 |
2 |
1210 |
THPT Cao Bá Quát - Quốc Oai |
504 |
738 |
25 |
763 |
THPT Minh Khai |
588 |
760 |
359 |
1119 |
THPT Chương Mỹ A |
600 |
1002 |
61 |
1063 |
THPT Chương Mỹ B |
600 |
564 |
1537 |
2101 |
THPT Xuân Mai |
600 |
897 |
86 |
983 |
THPT Chúc Động |
600 |
808 |
1655 |
2463 |
THPT Thanh Oai A |
504 |
630 |
1382 |
2012 |
THPT Thanh Oai B |
504 |
692 |
25 |
717 |
THPT Nguyễn Du - Thanh Oai |
504 |
763 |
135 |
898 |
THPT Thường Tín |
520 |
881 |
6 |
887 |
THPT Nguyễn Trãi - Thường Tín |
400 |
538 |
290 |
828 |
THPT Tô Hiệu - Thường Tín |
480 |
677 |
268 |
945 |
THPT Lý Tử Tấn |
400 |
260 |
1224 |
1484 |
THPT Vân Tảo |
400 |
391 |
819 |
1210 |
THPT Mỹ Đức A |
560 |
922 |
15 |
937 |
THPT Mỹ Đức B |
560 |
701 |
83 |
784 |
THPT Mỹ Đức C |
400 |
494 |
408 |
902 |
THPT Hợp Thanh |
400 |
364 |
923 |
1287 |
THPT Đại Cường |
240 |
225 |
585 |
810 |
THPT Lưu Hoàng |
360 |
310 |
573 |
883 |
THPT Trần Đăng Ninh |
440 |
628 |
668 |
1296 |
THPT Ưng Hoà A |
480 |
676 |
224 |
900 |
THPT Ưng Hoà B |
400 |
400 |
324 |
724 |
THPT Đồng Quan |
504 |
724 |
7 |
731 |
THPT Phú Xuyên A |
630 |
776 |
42 |
818 |
THPT Phú Xuyên B |
504 |
710 |
44 |
754 |
THPT Tân Dân |
378 |
311 |
164 |
475 |
THPT Chu Văn An |
252 |
553 |
8 |
561 |
THPT Sơn Tây |
240 |
672 |
34 |
Tổng số học sinh đăng ký dự thi: 71.273 5 = 71.278
Nguồn: Sở GD&ĐT Hà Nội