Tên trường |
Hồ sơ 2008 |
Dữ liệu 2007 | |||
Đăng ký |
Chỉ tiêu |
Đăng ký |
Dự thi |
Bỏ thi (%) | |
HV Báo chí - Tuyên truyền |
6.564 |
870 |
6.890 |
4.115 |
40 |
HV CN Bưu chính viễn thông |
3.261 |
1.800 |
4.740 |
2.808 |
40 |
HV CN Bưu chính viễn thông CS2 |
1.568 | ||||
HV Hành chính Quốc gia |
4.561 |
1.500 |
4.957 |
3.342 |
33 |
HV Hành chính Quốc gia - CS2 |
2.840 | ||||
HV Kỹ thuật Mật mã |
862 |
300 |
876 |
584 |
33 |
HV Ngân hàng |
23.867 |
3.000 |
13.958 |
7.911 |
43 |
HV Ngân hàng - CS2 |
17 | ||||
HV Quan hệ quốc tế |
2.597 |
350 |
4.255 |
2.564 |
40 |
HV Quản lý giáo dục |
2.417 |
650 |
3.247 |
2.028 |
38 |
HV Tài chính |
22.551 |
2.500 |
9.599 |
5.289 |
45 |
HV Y Dược học cổ truyền |
4.288 |
270 |
3.833 |
2.954 |
23 |
ĐH Quốc gia Hà Nội |
|
|
|
|
|
ĐH Kinh tế |
8.612 |
410 |
5.366 |
2.611 |
51 |
ĐH Ngoại ngữ |
4.192 |
1.200 |
5.174 |
3.528 |
32 |
ĐH Công nghệ |
4.229 |
640 |
3.827 |
2.060 |
46 |
Khoa Luật |
2.221 |
300 |
2.162 |
1..349 |
38 |
Khoa Sư phạm |
1.561 |
300 |
1.957 |
1.452 |
26 |
ĐH Khoa học Tự nhiên |
6.454 |
1.330 |
6.219 |
4.117 |
34 |
ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn |
7.923 |
1.400 |
8.979 |
5.737 |
36 |
ĐH Thái Nguyên |
72471 |
7.460 |
63.264 |
42.753 |
32 |
ĐH Bách khoa Hà Nội |
10.383 |
6.370 |
13.832 |
9.163 |
34 |
ĐH Quốc tế Bắc Hà |
640 |
800 |
|
|
|
ĐH Chu Văn An |
562 |
1.200 |
1.343 |
803 |
40 |
ĐH Công đoàn |
21.593 |
1.800 |
16.475 |
9.771 |
40 |
ĐH Công nghiệp Hà Nội |
36.230 |
5.300 |
40.714 |
26.375 |
35 |
ĐH Công nghiệp Quảng Ninh |
1.704 |
2.100 |
|
|
|
ĐH Dân lập Duy Tân |
1.593 |
|
|
|
|
ĐH Dược Hà Nội |
2.514 |
500 |
2.852 |
1.703 |
40 |
ĐH Dân lập Đông Đô |
1.007 |
1.500 |
Xét |
tuyển |
|
ĐH Đại Nam |
1.439 |
1.000 |
|
|
|
ĐH Điện lực |
5.739 |
1.100 |
7.098 |
4.615 |
35 |
ĐH FPT |
329 |
1.200 |
|
|
|
ĐH Giao thông Vận tải |
12.939 |
2.900 |
13.311 |
8.540 |
34 |
ĐH Giao thông Vận tải - CS2 |
2.728 |
800 | |||
ĐH Hà Hoa Tiên |
243 |
1.000 |
|
|
|
ĐH Hà Nội |
12.727 |
1.500 |
7.872 |
4.672 |
40 |
ĐH Hoa Lư Ninh Bình |
1.596 |
940 |
Xét |
tuyển |
|
ĐH Dân lập Hải Phòng |
3.174 |
2.000 |
|
|
|
ĐH Hải Phòng |
18.181 |
2.450 |
15.188 |
10.790 |
29 |
ĐH Hàng Hải |
14.652 |
2.500 |
16.553 |
11.642 |
30 |
ĐH Hồng Đức |
10.046 |
2.570 |
13.188 |
8.419 |
36 |
ĐH Hùng Vương |
5.426 |
600 |
4.147 |
2.537 |
39 |
ĐH Kiến trúc Hà Nội |
9.484 |
1.250 |
5.485 |
3.774 |
33 |
ĐH Kinh doanh và Công nghệ HN |
25.227 |
2.500 |
22.999 |
14.369 |
38 |
ĐH Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp |
4.820 |
4.000 |
|
|
|
ĐH Kinh tế Quốc dân |
16.139 |
4.000 |
27.200 |
15.994 |
41 |
ĐH Kỹ thuật Y tế Hải Dương |
5.983 |
700 |
7.027 |
4.879 |
31 |
ĐH Lao động Xã hội - CS2 |
226 |
500 |
Xét |
tuyển |
|
ĐH Lao động Xã hội (Sơn Tây) |
78 |
300 |
|
|
|
ĐH Lao động Xã hội |
8.075 |
2.050 |
|
|
|
ĐH Lâm nghiệp |
12.195 |
1.350 |
8.075 |
5.261 |
35 |
ĐH Lâm nghiệp - CS2 |
30 |
50 | |||
ĐH Luật Hà Nội |
12.639 |
1.450 |
16.138 |
10.102 |
37 |
ĐH Dân Lập Lương Thế Vinh |
540 |
1.700 |
Xét |
tuyển |
|
ĐH Mỏ Địa chất |
15.613 |
2.900 |
13.592 |
9.210 |
32 |
Viện ĐH Mở Hà Nội |
28.689 |
3.000 |
20.640 |
14.760 |
28 |
ĐH Mỹ thuật Công nghiệp |
2.047 |
350 |
2.935 |
1.883 |
36 |
ĐH Mỹ thuật Việt Nam |
11 |
85 |
350 |
299 |
15 |
ĐH Ngoại thương - CS1 |
6.226 |
1.950 |
13.449 |
8.256 |
39 |
ĐH Ngoại thương - CS2 |
3.013 |
850 | |||
ĐH Nguyễn Trãi |
42 |
800 |
|
|
|
ĐH Nông nghiệp 1 |
41.601 |
3.100 |
50.280 |
37.424 |
26 |
ĐH Dân lập Phương Đông |
5.818 |
2.100 |
|
|
|
ĐH Răng - Hàm - Mặt |
773 |
80 |
853 |
621 |
27 |
ĐH Sân khấu Điện ảnh |
1.733 |
274 |
2.455 |
1.062 |
57 |
ĐH Sư phạm Hà Nội |
17.392 |
2.540 |
17.718 |
11.235 |
37 |
ĐH Sư phạm Hà Nội 2 |
11.009 |
1.900 |
11.957 |
7.829 |
35 |
ĐH SP Kỹ thuật Hưng Yên |
4.656 |
2.000 |
Xét |
tuyển |
|
ĐH SP Kỹ thuật Nam Định |
1.069 |
1.800 |
Xét |
tuyển |
|
ĐH SP Kỹ thuật Vinh |
2.966 |
1.650 |
2.930 |
1.956 |
33 |
ĐH SP Nghệ thuật Trung ương |
2.269 |
1.000 |
5.505 |
2.873 |
48 |
ĐH SP Thể dục Thể thao Hà Tây |
7.839 |
900 |
7.838 |
3.107 |
60 |
ĐH Tây Bắc |
18.875 |
2.000 |
17.441 |
9.503 |
46 |
ĐH Dân lập Thăng Long |
7.180 |
1.750 |
4.193 |
2.506 |
40 |
ĐH Thành Tây |
256 |
1.000 |
|
|
|
ĐH Thể dục Thể thao Bắc Ninh |
5.894 |
670 |
6.067 |
2.780 |
54 |
ĐH Thủy lợi |
10.048 |
1.900 |
7.860 |
5.223 |
34 |
ĐH Thủy lợi - CS2 |
565 |
420 | |||
ĐH Thương mại |
30.158 |
3.270 |
33.165 |
20.748 |
37 |
ĐH Văn hóa Hà Nội |
9.382 |
1.100 |
8.344 |
4.940 |
41 |
ĐH Vinh |
20.295 |
3.700 |
18.610 |
11.382 |
39 |
ĐH Xây dựng Hà Nội |
11.522 |
3.300 |
10.911 |
6.985 |
36 |
ĐH Điều dưỡng Nam Định |
7.452 |
500 |
3.845 |
2..971 |
23 |
ĐH Y Hà Nội |
9.358 |
800 |
11.502 |
8.133 |
29 |
ĐH Y Hải Phòng |
8.288 |
500 |
7.407 |
5.824 |
21 |
ĐH Y Thái Bình |
9.357 |
570 |
9.634 |
7.270 |
25 |
ĐH Y tế Công cộng |
2.007 |
120 |
2.607 |
1.986 |
24 |
Tổng cộng: | 106.025 |
70.239 |
44 |
Tiến Dũng