Chi tiết điểm chuẩn NV1 dành cho học sinh phổ thông -khu vực 3 như sau:
Ngành | Mã ngành | Điểm chuẩn theo khối | |||
A | B | D1 | D3 | ||
Cơ khí chế biến Bảo quản NSTP | 100 | 14 | |||
Cơ khí Nông lâm | 101 | 14 | |||
Chế biến Lâm sản | 102 | 14 | |||
Công nghệ Giấy - Bột giấy | 103 | 14 | |||
Công nghệ thông tin | 104 | 15 | |||
Công nghệ Nhiệt lạnh | 105 | 14 | |||
Điều khiển tự động | 106 | 14 | |||
Cơ điện tử | 108 | 15 | |||
Công nghệ - Kỹ thuật ôto | 109 | 15 | |||
Công nghệ địa chính | 408 | 14 | |||
Công nghệ hoá học | 107 | 15 | 21.5 | ||
Chăn nuôi | 300 | 15 | 16 | ||
Thú y | 301 | 15 | 18 | ||
Dược Thú y | 302 | 15 | 18 | ||
Nông học | 303 | 14 | 18 | ||
Bảo vệ thực vật | 304 | 14 | 18 | ||
Lâm nghiệp | 305 | 14 | 16 | ||
Nông lâm kết hợp | 306 | 14 | 16 | ||
Quản lý tài nguyên rừng | 307 | 14 | 16 | ||
Nuôi trồng thuỷ sản | 308 | 14 | 19 | ||
Ngư y | 309 | 14 | 16 | ||
Bảo quản và chế biến NSTP | 310 | 14 | 19 | ||
BQCB &NSTP và dinh dưỡng người | 311 | 14 | 20.5 | ||
Công nghệ sinh học | 312 | 16 | 20.5 | ||
Kỹ thuật môi trường | 313 | 15 | 18.5 | ||
Quản lý môi trường | 314 | 15 | 19.5 | ||
Chế biến thuỷ sản | 315 | 15 | 20 | ||
SP Kỹ thuật nông nghiệp | 316 | 14 | 16 | ||
Cảnh quan và KT hoa viên | 317 | 14 | 16.5 | ||
QCBNS và vi sinh thực phẩm | 318 | 14 | 19 | ||
Quản lý môi trường và du lịch sinh thái | 319 | 16 | 20 | ||
SP Kỹ thuật công - nông nghiệp | 320 | 15 | 16 | ||
Công nghệ sản xuất thức ăn chăn nuôi | 321 | 15 | 16 | ||
Thiết kế cảnh quan | 322 | 14 | 17 | ||
Kinh tế nông lâm | 400 | 14 | 14 | ||
Kinh tế tài nguyên môi trường | 401 | 14 | 14 | ||
Phát triển NT và khuyến nông | 402 | 14 | 14 | ||
Quản trị kinh doanh | 403 | 15 | 15 | ||
Quản trị kinh doanh thương mại | 404 | 14 | 14 | ||
Kế toán | 405 | 15 | 15 | ||
Quản lý đất đai | 406 | 14 | 14 | ||
Quản lý thị trường bất động sản | 407 | 14 | 14 | ||
Kinh doanh nông nghiệp | 409 | 14 | 14 | ||
Hệ thống thông tin địa lý | 110 | 14 | 14 | ||
Tài chính | 410 | 14 | 14 | ||
Anh văn (ngoại ngữ hệ số 2) | 701 | 18 | |||
Tiếng Pháp (ngoại ngữ hệ số 2) | 702 | 19 |
Điểm xét tuyển NV2 của các ngành:
Ngành | Mã ngành | Chỉ tiêu | Điểm chuẩn theo khối | |||
A | B | D1 | D3 | |||
Cơ khí chế biến Bảo quản NSTP | 100 | 50 | 15 | |||
Cơ khí Nông lâm | 101 | 50 | 15 | |||
Chế biến Lâm sản | 102 | 40 | 15 | |||
Công nghệ Giấy - Bột giấy | 103 | 50 | 15 | |||
Công nghệ thông tin | 104 | 20 | 16 | |||
Công nghệ Nhiệt lạnh | 105 | 50 | 15 | |||
Điều khiển tự động | 106 | 50 | 15 | |||
Cơ điện tử | 108 | 30 | 16 | |||
Công nghệ - Kỹ thuật ôto | 109 | 30 | 16 | |||
Công nghệ địa chính | 408 | 50 | 15 | |||
Lâm nghiệp | 305 | 20 | 15 | 17 | ||
Nông lâm kết hợp | 306 | 20 | 15 | 17 | ||
Ngư y | 309 | 30 | 15 | 17 | ||
Kinh tế nông lâm | 400 | 40 | 15 | 15 | ||
Kinh tế tài nguyên môi trường | 401 | 30 | 15 | 15 | ||
Phát triển NT và khuyến nông | 402 | 50 | 15 | 15 | ||
Kinh doanh nông nghiệp | 409 | 50 | 15 | 15 | ||
Hệ thống thông tin địa lý | 110 | 50 | 15 | 15 | ||
Tiếng Pháp (ngoại ngữ hệ số 2) | 702 | 50 | 20 | |||
Hệ CĐ | ||||||
Tin học | C65 | 60 | 11 | |||
Quản lý đất đai | C66 | 100 | 11 | 11 | ||
Cơ khí nông lâm | C67 | 80 | 11 | |||
Kế toán | C68 | 100 | 11 | 11 | ||
Nuôi trồng thuỷ sản | C69 | 60 | 12 |
Lan Hương