Dưới đây là điểm chuẩn chi tiết của các trường, dành cho học sinh KV3:
Trường / Ngành |
Khối |
Điểm NV1 |
Điểm NV2 |
Chỉ tiêu |
ĐH DL Thăng Long | ||||
Toán-Tin ứng dụng (*) |
A |
20 |
21 |
|
Công nghệ thông tin (*) |
A |
20 |
21 |
|
Mạng máy tính và viễn thông (*) |
A |
20 |
21 |
|
Tin quản lý (*) |
A |
20 |
21 |
|
Công nghệ tự động (*) |
A |
20 |
21 |
|
Kế toán |
A |
15 |
16 |
|
Tài chính-Ngân hàng |
A |
15 |
16 |
|
Quản trị kinh doanh |
A |
15 |
16 |
|
Quản lý bệnh viện |
A |
15 |
16 |
|
Điều dưỡng |
B |
15 |
17 |
|
Công tác xã hội |
B |
15 |
17 |
|
Y tế công cộng |
B |
15 |
17 |
|
Quản lý bệnh viện |
B |
15 |
17 |
|
Công tác xã hội |
C |
15 |
16 |
|
Việt Nam học |
C |
15 |
16 |
|
Kế toán |
D1, D3 |
15 |
16 |
|
Tài chính-Ngân hàng |
D1, D3 |
15 |
16 |
|
Quản trị Kinh doanh |
D1, D3 |
15 |
16 |
|
Quản lý bệnh viện |
D1, D3 |
15 |
16 |
|
CT xã hội |
D1, D3 |
15 |
16 |
|
Việt Nam học |
D1, D3 |
15 |
16 |
|
Tiếng Nhật |
D1, D3 |
15 |
16 |
|
Tiếng Trung |
D1, D3 |
15 |
16 |
|
Tiếng Anh (nhân hệ số 2) (*) |
D1 |
20 |
21 |
|
Tiếng Trung (nhân hệ số 2) (*) |
D4 |
20 |
21 |
|
* Những ngành lấy trên 20 điểm của ĐH Thăng Long đều đã nhân hệ số Toán (khối A) và ngoại ngữ (khối D). | ||||
ĐH Quảng Bình |
|
|
|
|
* Đại học |
|
|
|
|
Sư phạm Toán - Lý |
A |
14,5 |
|
|
Sư phạm Sinh học |
B |
17,5 |
17 |
5 |
Sư phạm Tiểu học |
C |
17,5 |
|
|
Sư phạm Văn Sử |
C |
19 |
19 |
5 |
Giáo dục Chính trị |
C |
15 |
15 |
15 |
Giáo dục Mầm non |
M |
12 |
|
|
Kế toán |
A |
13 |
13 |
90 |
Quản trị Kinh doanh |
A |
13 |
13 |
85 |
Nuôi trồng thủy sản |
B |
15 |
15 |
50 |
Tin học |
A |
13 |
13 |
115 |
Tiếng Anh |
D1 |
13 |
13 |
65 |
* Cao đẳng |
|
|
|
|
Khối A |
A |
|
10 |
600 |
Khối B |
B |
|
12 |
200 |
Khối C |
C |
|
11 |
400 |
Khối D1 |
D1 |
|
10 |
100 |
ĐH Tôn Đức Thắng |
|
|
|
|
* Đại học |
|
|
|
1.255 |
Công nghệ thông tin |
A |
14 |
14 |
|
D |
15 |
15 |
| |
Toán - Tin ứng dụng |
A |
14 |
14 |
|
Điện - Điện tử |
A |
14 |
14 |
|
Bảo hộ lao động |
A |
14 |
14 |
|
B |
15 |
15 |
| |
Xây dựng DD & CN |
A |
14 |
14 |
|
Xây dựng cầu đường |
A |
14 |
14 |
|
Cấp thoát nước - MTN |
A |
14 |
14 |
|
B |
15 |
15 |
| |
Qui hoạch đô thị |
A |
14 |
14 |
|
Công nghệ hóa học |
A |
14 |
14 |
|
B |
20 |
20 |
| |
Khoa học môi trường |
A |
14 |
14 |
|
B |
17 |
17 |
| |
Công nghệ sinh học |
B |
19 |
19 |
|
Tài chính - Tín dụng |
A |
16 |
16 |
|
D |
16 |
16 |
| |
Kế toán - Kiểm toán |
A, D |
15 |
15 |
|
Quản trị kinh doanh |
A, D |
15 |
15 |
|
QTKD quốc tế |
A, D |
15 |
15 |
|
QTKD nhà hàng - Khách sạn |
A, D |
15 |
15 |
|
Xã hội học |
C, D |
14 |
14 |
|
Việt Nam học |
C, D |
14 |
14 |
|
Tiếng Anh |
D1 |
14 |
14 |
|
Tiếng Trung Quốc |
D1, 4 |
14 |
14 |
|
Trung - Anh |
D1, 4 |
14 |
14 |
|
Mỹ thuật công nghiệp |
H |
18 |
18 |
|
* Cao đẳng |
|
|
|
70 |
Công nghệ thông tin |
A, D |
12 |
12 |
|
Điện - Điện tử |
A |
11 |
11 |
|
Xây dựng DD & CN |
A |
11 |
11 |
|
Kế toán - Kiểm toán |
A, D |
11 |
11 |
|
Quản trị kinh doanh |
A, D |
13 |
13 |
|
Tài chính - Tín dụng |
A, D |
13 |
13 |
|
Tiếng Anh |
D |
10 |
10 |
|
Tiến Dũng