Dưới đây là chi tiết điểm chuẩn của các trường:
Trường / Ngành |
Mã |
Điểm 2007 |
NV1 2008 |
Xét tuyển VN2 | |
Điểm |
Chỉ tiêu | ||||
Giao thông Vận tải | |||||
* Cơ sở Hà Nội: |
|
19,5 |
17 |
|
|
* Cơ sở TP HCM: |
|
15 |
13,5 |
|
|
Tự động hóa |
|
|
|
14,5 |
60 |
Cơ điện tử |
|
|
|
14,5 |
60 |
Vận tải KT đường bộ |
|
|
|
14,5 |
60 |
Kinh tế Bưu chính VT |
|
|
|
14,5 |
60 |
XD dân dụng và công nghiệp |
|
|
|
14,5 |
60 |
ĐH Mỏ - Địa chất | |||||
Dầu khí |
101 |
20 |
17 |
18 |
90 |
Địa chất |
102 |
15,5 |
15 |
16 |
90 |
Trắc địa |
103 |
16 |
15 |
16 |
85 |
Mỏ |
104 |
18,5 |
16 |
17 |
100 |
Công nghệ thông tin |
105 |
17,5 |
15 |
16 |
65 |
Cơ - Điện |
106 |
17,5 |
16 |
17 |
60 |
Kinh tế |
401 |
18 |
16 |
17 |
90 |
Quảng Ninh |
MĐQ |
16 |
15 |
16 |
|
Vũng Tàu |
MĐV |
17 |
15 |
16 |
|
ĐH Kiến trúc Hà Nội | |||||
Khối A |
|
16,5 |
18 |
|
|
Khối V |
|
21 |
18,5 |
|
|
Khối H |
|
19 |
19,5 |
|
|
Học viện Báo chí - Tuyên truyền | |||||
Xã hội học |
521 |
C |
18,5 |
|
|
|
D1/D3 |
16/16,5 |
|
| |
Triết học |
524 |
C, D |
15 |
|
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
525 |
C |
15 |
|
|
Kinh tế Chính trị |
526 |
C / D |
19/16,5 |
|
|
Quản lý kinh tế |
527 |
C / D |
20 / 17 |
|
|
Lịch sử Đảng |
528 |
C |
18,5 |
|
|
Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước |
529 |
C |
17 |
|
|
Chính trị học - CTTT |
530 |
C |
15 |
|
|
Chính trị học |
531 |
C |
16 |
|
|
Chính trị học - QLXH |
532 |
C |
17 |
|
|
Chính trị học - TTHCM |
533 |
C |
15,5 |
|
|
Chính trị học - GDCT |
534 |
C |
19 |
|
|
Xuất bản |
601 |
C / D |
17,5/15,5 |
|
|
Báo in |
602 |
C / D |
21/15,5 |
|
|
Báo ảnh |
603 |
C / D |
19 / 18 |
|
|
Báo Phát thanh |
604 |
C / D |
20 / 16 |
|
|
Báo truyền hình |
605 |
C / D |
21,5/19 |
|
|
Quay phim truyền hình |
606 |
C / D |
15 |
|
|
Báo mạng điện tử |
607 |
C / D |
21/18,5 |
|
|
Thông tin đối ngoại |
608 |
C / D |
18 |
|
|
Quan hệ công chúng |
609 |
C / D |
21,5/20 |
|
|
Quảng cáo |
610 |
C / D |
17 / 18 |
|
|
Biên dịch tiếng Anh |
751 |
D |
18 |
|
|
Tiến Dũng