Dưới đây là điểm trúng tuyển NV1 dành cho học sinh phổ thông, khu vực 3:
Ngành |
Khối |
Điểm NV1 |
Xét tuyển NV2 | |
Điểm |
Chỉ tiêu | |||
ĐH Sư phạm Nghệ thuật Trung ương | ||||
Hệ đại học: |
|
|
|
|
Sư phạm Âm nhạc |
N |
29 |
|
|
Sư phạm Mỹ thuật |
H |
30,5 |
|
|
Quản lý VH - Nghệ thuật |
R1, R2 |
13 |
|
|
Thiết kế thời trang |
H |
18,5 |
|
|
Xét tuyển hệ cao đẳng: |
|
|
|
|
Sư phạm Âm nhạc |
N |
27 |
|
|
Sư phạm Mỹ thuật |
H |
28,5 |
|
|
Môn Năng khiếu đã nhân hệ số 2 |
|
|
|
|
ĐH Hùng Vương | ||||
Hệ đại học: |
|
|
|
|
Khối A, D |
A, D |
13 |
13 |
|
Khối B |
B |
15 |
15 |
|
Khối C |
C |
14 |
14 |
|
Hệ cao đẳng: |
|
|
|
|
Công nghệ Thông tin |
A, D |
10 |
10 |
|
Du Lịch |
A, D |
10 |
10 |
|
C |
11 |
11 |
| |
Quản Trị Kinh Doanh |
A, D |
10 |
10 |
|
B |
13 |
13 |
| |
Công nghệ Sau thu hoạch |
A, D |
10 |
10 |
|
B |
12 |
12 |
| |
Tiếng Anh |
D1 |
10 |
10 |
|
Tiếng Nhật |
D |
10 |
10 |
|
Tài chính - Ngân hàng |
A, D |
10 |
10 |
|
B |
13,5 |
13,5 |
| |
Kế Toán |
A, D |
10 |
10 |
|
B |
12 |
12 |
| |
CĐ Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long: | ||||
Cơ khí Động lực |
A |
10 |
10 |
30 |
Cơ khí chế tạo |
A |
10 |
10 |
5 |
Kỹ thuật điển |
A |
10 |
10 |
50 |
Tin học |
A |
10 |
10 |
10 |
Kỹ thuật công nghiệp |
A |
10 |
10 |
30 |
Kỹ thuật điện - Điện tử |
A |
10 |
10 |
10 |
Công nghệ cơ điện tử |
A |
10 |
10 |
30 |
Công nghệ tự động |
A |
10 |
10 |
30 |
CĐ Xây dựng số 2 | ||||
Xây dựng dân dụng và CN |
01 |
18 |
|
|
Kinh tế xây dựng |
02 |
14 |
|
|
Cấp thoát nước |
03 |
12 |
|
|
Kế toán |
04 |
13 |
|
|
Vật liệu và cấu kiện XD |
05 |
12 |
|
|
Lan Hương - Tiến Dũng