Trường / Ngành |
Mã |
Khối |
Điểm NV1 |
|
CĐ Xây dựng số 3 |
| |||
Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
01 |
|
13,5 |
|
Kế toán doanh nghiệp |
02 |
|
10,0 |
|
Cấp thoát nước |
03 |
|
10,0 |
|
Kinh tế xây dựng |
04 |
|
11,0 |
|
Xây dựng cầu đường |
05 |
|
12,0 |
|
Quản trị kinh doanh |
06 |
|
12,0 |
|
Kỹ thuật hạ tầng đô thị |
07 |
|
10,0 |
|
|
|
|
|
|
CĐ Sư phạm Nha Trang |
| |||
SP Toán - Tin học |
01 |
|
22,5 |
|
SP Vật lý - Tin học |
02 |
|
18 |
|
Tin học |
04 |
A |
15 |
|
19 |
| |||
SP Công nghệ thiết bị trường học |
05 |
A, B |
12 |
|
A |
17 |
| ||
B |
16 |
| ||
SP Sinh - Kỹ thuật nông nghiệp |
06 |
|
17 |
|
SP Ngữ văn |
07 |
|
15 |
|
SP Sử - Công tác Đội |
08 |
|
14 |
|
Địa lý Du lịch |
09 |
|
15 |
|
Quản trị văn phòng - Lưu trữ |
10 |
|
14,5 |
|
Việt Nam học |
11 |
C |
12 |
|
14,5 |
| |||
SP Giáo dục Tiểu học |
12 |
A |
17 |
|
C |
15 |
| ||
D |
15,5 |
| ||
SP Tiếng Anh |
13 |
|
17,5 |
|
Tiếng Anh thương mại - Du lịch |
14 |
|
15,5 |
|
Tiếng Pháp thương mại - Du lịch |
15 |
D1, 3 |
11,5 |
|
D1 |
14 |
| ||
Tiếng Pháp |
16 |
D1, 3 |
11,5 |
|
D1 |
14 |
| ||
Giáo dục thể chất (môn 3 hệ số 2) |
17 |
|
25 |
|
Tiến Dũng