Ngành |
Mã |
NV1 |
NV2 | |
ĐH Kinh tế |
|
|
Điểm |
Chỉ tiêu |
Kinh tế Nông nghiệp |
401 |
A: 15 |
|
|
D: 14 |
|
| ||
Quản trị kinh doanh |
402 |
A: 17,5 |
|
|
D: 16,5 |
|
| ||
Kinh tế chính trị |
403 |
A: 15 |
|
|
D: 14 |
|
| ||
Kế toán |
404 |
A: 19,5 |
|
|
D: 18,5 |
|
| ||
Tài chính ngân hàng |
405 |
20,5 |
|
|
Hệ thống thông tin kinh tế |
406 |
15 |
|
|
ĐH Nông lâm |
|
|
|
|
Công nghiệp & Công trình NT |
101 |
15 |
15 |
35 |
Cơ khí bảo quản CBNSTP |
102 |
15 |
15 |
40 |
Công nghệ thực phẩm |
103 |
15,5 |
|
|
Trồng trọt (A-B) |
301 |
15 |
|
|
Bảo vệ thực vật (A-B) |
302 |
15 |
|
|
Bảo quản chế biến nông sản |
303 |
15 |
15 |
40 |
Làm vườn - Sinh vật cảnh (A-B) |
304 |
15 |
|
|
Lâm nghiệp (A-B) |
305 |
15 |
|
|
Chăn nuôi - Thú y (A-B) |
306 |
15 |
|
|
Thú y (A-B) |
307 |
15 |
|
|
Nuôi trồng thủy sản (A-B) |
308 |
15 |
|
|
Nông học (A-B) |
309 |
15 |
|
|
Khuyến nông và PTNT (A-B) |
310 |
15 |
|
|
Quản lý tài nguyên rừng và Môi trường (A-B) |
311 |
15 |
|
|
Chế biến lâm sản |
312 |
15 |
15 |
50 |
Khoa học đất (A-B) |
313 |
15 |
|
|
Quản lý đất đai |
401 |
15 |
|
|
ĐH Nghệ thuật |
|
|
|
|
Hội họa |
801 |
44 |
|
|
Điêu khắc |
802 |
13 |
|
|
Sư phạm Mỹ thuật |
803 |
35 |
|
|
Mỹ thuật ứng dụng |
804 |
33,5 |
|
|
Sáng tác - Lý luận âm nhạc |
805 |
43,5 |
|
|
Biểu diễn âm nhạc |
806 |
24,5 |
|
|
Sư phạm Âm nhạc |
807 |
25,5 |
|
|
Nhã nhạc |
808 |
18 |
|
|
ĐH Khoa học |
|
|
|
|
Toán học |
101 |
15 |
15 |
25 |
Tin học |
102 |
15 |
15 |
120 |
Vật lý |
103 |
15 |
15 |
25 |
Kiến trúc công trình |
104 |
25 |
|
|
Điện tử - Viễn thông |
105 |
18 |
|
|
Hóa học |
201 |
15 |
|
|
Địa chất |
202 |
15 |
15 |
42 |
Địa chất công trình và địa chất thủy văn |
203 |
15 |
15 |
22 |
Sinh học |
301 |
16 |
|
|
Địa lý (A-B) |
302 |
15 |
15 |
10 |
Khoa học môi trường (A-B) |
303 |
15 |
|
|
Công nghệ sinh học |
304 |
23 |
|
|
Luật |
501 |
16,5 |
|
|
Văn học |
601 |
15 |
|
|
Lịch sử |
602 |
14,5 |
|
|
Triết |
603 |
14 |
14 |
20 |
Hán-Nôm |
604 |
14 |
14 |
25 |
Báo chí |
605 |
15,5 |
|
|
Công tác xã hội |
606 |
14 |
|
|
Xã hội học |
607 |
14 |
14 |
10 |
Ngôn ngữ |
608 |
14 |
14 |
40 |
Đông phương học |
609 |
C: 14 |
14 |
15 |
D: 13,5 | ||||
ĐH Sư phạm |
|
|
|
|
SP Toán |
101 |
21 |
|
|
SP Tin học |
102 |
17 |
|
|
SP Vật lý |
103 |
18 |
|
|
SP Kỹ thuật công nghiệp |
104 |
15 |
15 |
33 |
SP Hóa |
201 |
22 |
|
|
SP Sinh học |
301 |
21,5 |
|
|
sp KT Nông lâm |
302 |
17,5 |
|
|
SP Tâm lý Giáo dục |
501 |
14 |
|
|
SP Giáo dục chính trị |
502 |
14,5 |
|
|
SP Ngữ văn |
601 |
18 |
|
|
SP Lịch sử |
602 |
18 |
|
|
SP Địa lý |
603 |
17,5 |
|
|
SP Giáo dục tiểu học |
901 |
14 |
|
|
SP Mẫu giáo |
902 |
13 |
|
|
ĐH Y dược |
|
|
|
|
Bác sĩ đa khoa |
301 |
25 |
|
|
BS Răng - Hàm - Mặt |
302 |
25 |
|
|
Dược sĩ |
303 |
20,5 |
|
|
Điều dưỡng |
304 |
21 |
|
|
Kỹ thuật Y học |
305 |
21,5 |
|
|
Y tế công cộng |
306 |
18,5 |
|
|
BÁc sĩ Y học dự phòng |
307 |
20 |
|
|
ĐH Ngoại ngữ |
|
|
|
|
Tiếng Anh |
751 |
13,5 |
|
|
Tiếng Nga (D1) |
752 |
13 |
13 |
24 |
Tiếng Pháp |
753 |
13 |
13 |
20 |
Tiếng Trung (D1, D4) |
754 |
13,5 |
|
|
Tiếng Nhật (D1-D4) |
755 |
14,5 |
|
|
SP Tiếng Anh |
701 |
15,5 |
|
|
SP Tiếng Nga (D1, D2) |
702 |
13 |
13 |
24 |
SP Tiếng Pháp |
703 |
13 |
13 |
45 |
SP Tiếng Trung (D1, D4) |
704 |
13 |
|
|
Việt Nam học |
705 |
13 |
13 |
43 |
Quốc tế học |
706 |
13 |
13 |
15 |
Khoa Giáo dục thể chất |
|
|
|
|
SP Thể chất - Giáo dục QP |
901 |
23 |
|
|
SP Giáo dục thể chất |
902 |
22,5 |
|
|
Hồ sơ xét tuyển NV2 gồm: Giấy chứng nhận kết quả thi tuyển sinh Đại học năm 2007 (bản chính) do trường thí sinh dự thi cấp, có ghi đầy đủ vào phần dành cho thí sinh đăng ký xét tuyển NV2. Phong bì có dán tem ghi rõ họ tên, địa chỉ, số điện thoại (nếu có) của thí sinh.
Thí sinh nộp hồ sơ xét tuyển về: Ban Đào tạo đại học, ĐH Huế, số 2 đường Lê Lợi, Huế. Trường chỉ nhận hồ sơ qua đường Bưu điện.
Thời gian nhận hồ sơ từ 25/8 đến 10/9, theo dấu bưu điện. Nguyên tắc xét tuyển là lấy theo kết quả thi tuyển sinh của thí sinh từ điểm cao nhất đến lúc đạt chỉ tiêu đào tạo.
Tiến Dũng