Ngành |
Khối thi |
Điểm NV1 |
Xét NV2 | |
Điểm |
Chỉ tiêu | |||
Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
A |
17 |
|
|
Công nghệ kỹ thuật Ôtô |
A |
17 |
|
|
Công nghệ kỹ thuật Điện |
A |
16 |
17 |
114 |
Công nghệ kỹ thuật Điện tử |
A |
17 |
|
|
Khoa học máy tính |
A |
16 |
17 |
116 |
Kế toán |
A, D |
17,5 |
|
|
Quản trị Kinh doanh |
A, D |
17 |
|
|
Công nghệ kỹ thuật Nhiệt - Lạnh |
A |
15 |
15 |
40 |
Công nghệ Cơ điện tử |
A |
18 |
|
|
Công nghệ Hóa học |
A |
15 |
15 |
80 |
Tiếng Anh (đã nhân hệ số) |
D |
20 |
20 |
80 |
Trường xét hơn 2.000 chỉ tiêu cao đẳng vào 19 ngành:
Mã |
Tên ngành |
Điểm NV1 |
Điểm NV2 |
Số lượng NV2 |
C01 |
Cơ khí chế tạo |
10 |
11 |
330 |
C02 |
Cơ điện tử |
10 |
11 |
110 |
C03 |
Động lực |
10 |
10 |
220 |
C04 |
Kỹ thuật Điện |
10 |
10 |
330 |
C05 |
Điện tử |
10 |
11 |
330 |
C06 |
Tin học |
10 |
10 |
330 |
C07 |
Kế toán |
10 |
10 |
380 |
C08 |
Kỹ thuật Nhiệt |
10 |
10 |
55 |
C09 |
Quản trị kinh doanh |
10 |
10 |
110 |
C10 |
Công nghệ Cắt may |
10 |
10 |
55 |
C10 |
Công nghệ Cắt may |
10 |
12 |
|
C11 |
Thiết kế thời trang |
10 |
10 |
55 |
C12 |
Công nghệ Hóa vô cơ |
10 |
10 |
55 |
C12 |
Công nghệ Hóa vô cơ |
10 |
12 |
|
C13 |
Công nghệ Hóa hữu cơ |
10 |
10 |
55 |
C13 |
Công nghệ Hóa hữu cơ |
10 |
12 |
|
C14 |
Công nghệ Hóa phân tích |
10 |
10 |
55 |
C14 |
Công nghệ Hóa phân tích |
10 |
12 |
|
C18 |
Tiếng Anh (chưa nhân hệ số 2) |
10 |
10 |
55 |
C19 |
Cơ điện |
10 |
10 |
110 |
Tiến Dũng