Trường / Ngành |
Khối |
Điểm NV1 |
Điểm NV2 |
ĐH Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội |
| ||
Hệ đại học |
|
|
|
Khối A |
A |
14 |
15 |
Khối C |
C |
15 |
|
Khối D1 |
D1 |
14 |
15 |
Hệ cao đẳng |
|
|
|
Khối A |
A |
13,5 |
|
Khối D1 |
D1 |
13,5 |
|
Khối C (không tuyển) |
|
|
|
| |||
CĐ Kinh tế Đối ngoại |
| ||
Khối A |
A |
26,5 |
|
Khối D |
D |
23 |
|
| |||
ĐH Công nghiệp Quảng Ninh (Chỉ tiêu ĐH: 500, CĐ 1.600) | |||
Hệ đại học |
|
|
|
(ngành 101 - 102 - 103) |
A |
13 |
13 |
Hệ cao đẳng |
|
|
|
14 ngành (từ C65 đến C78) |
A |
10 |
10 |
* Trường nhận hồ sơ NV2, NV3 của thí sinh dự thi đại học khối A năm 2008 theo đề thi chung của Bộ GD&ĐT. Mức điểm sàn xét tuyển bằng mức điểm chuẩn NV1. Thí sinh không đạt điểm chuẩn CĐ được xét trúng tuyển vào các ngành TCCN và được lựa chọn ngành học. |
Tiến Dũng