Trường |
Chỉ tiêu |
Ngành |
Khối thi |
HV Kỹ thuật Quân sự |
1.270/1.657 |
- Công nghệ thông tin (180) |
A |
HV Quân y |
550/ 740 |
- Bác sĩ đa khoa (450) |
A, B |
HV Khoa học Quân sự |
150/ 250 |
- Ngôn ngữ Anh (tuyển sinh khối thi D1, 90 chỉ tiêu) |
D |
HV Hậu cần |
450/852 |
- Tài chính – Ngân hàng (100) |
A |
Sĩ quan Công binh |
200/285 |
- Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
Xét tuyển khối A |
Sĩ quan Thông tin |
300/476 |
- Công nghệ thông tin |
Xét tuyển khối A |
ĐH Văn hóa Nghệ thuật Quân đội |
200/200 |
- Quản lý văn hóa (tuyển sinh khối R) |
|
ĐH Trần Đại Nghĩa |
450/605 |
- Công nghệ thông tin |
A |
CĐ Công nghiệp Quốc phòng |
250/250 |
- Kế toán (khối thi A, D1, 70 chỉ tiêu) |
A, D1 |
Kiều Trinh