Hình dáng và thiết kế
Kiểu |
Thiết kế tất-cả-trong-một, mỏng 29,5mm |
Màu |
Piano black |
Nút điều khiển |
Cảm ứng, đặt phía dưới cạnh trước, nhưng không có đèn nền |
Cổng A/V phụ |
Ở cạnh phải, thụt vào tới 190mm; 4 cổng HDMI, hai cổng USB và một cổng âm thanh digital optical |
Đứng/treo |
Chân đế xoay, có thể treo tường |
Điều khiển
Kiểu |
Thuôn dài 250 mm, phía cuối uốn cong |
Màu |
Piano black |
Đèn nền phím |
Màu cam |
Lựa chọn nguồn vào |
TV và các nguồn video |
Menu phần mềm
Giao diện |
Chữ, dải màu, biểu tượng động |
Chế độ Video |
Dynamic; standard; eco; movie |
Chế độ Audio |
Standard; music; movie; clear voice; tùy biến |
Tùy chỉnh nâng cao |
Cân bằng trắng, tăng nét cạnh, chế độ xem phim |
Kết nối
HDMI |
4 cổng 1.3; Anynet+ |
Component-video |
1 cổng; 1080p-ready |
PC input |
1 cổng; 1080p-ready |
Audio output |
Analog stereo; digital optical |