Phần 5: So sánh với đối thủ và iPad 2
Với những ưu điểm nổi bật của mình, iPad thế hệ 3 vẫn tiếp tục đi đầu trong thị trường máy tính bảng. Màn hình của máy có độ phân giải cũng như mật độ điểm ảnh cao nhất trong số các mẫu tablet bán trên thị trường. Khả năng xử lý đồ họa tốt, kết nối mạng tốc độ cao, camera ổn, iOS nhiều phần mềm thú vị và thời lượng pin tốt là khá nhiều lý do để người dùng lựa chọn sản phẩm này.
So sánh thông số kỹ thuật giữa iPad 2 và iPad thế hệ 3
Model/tính năng | iPad 2 |
iPad thế hệ 3 (The New iPad) |
Màn hình |
9,7 inch LED-backlit IPS LCD |
9,7 inch LED-backlit IPS LCD |
Độ phân giải | 1.024 x 768 | 2.048 x 1536 "Retina Display" |
Vi xử lý | 1GHz lõi kép Apple A5 | lõi kép Apple A5X |
Đồ họa | PowerVR SGX 543MP2 | lõi tứ, PowerVR SGX MP4+ |
Bộ nhớ RAM | 512 MB RAM | 1 GB |
Bộ nhớ trong | 16GB / 32GB / 64GB | 16GB / 32GB / 64GB |
Camera trước | VGA (640 x 480) | VGA (640 x 480) |
Camera sau | 0,7 megapixel | 5 megapixel |
Mạng | EDGE plus Quadband HSPA hoặc CDMA EV-Do Rev.A (Verizon) | "World-Ready" 3G, HSPA+, DC-HSPA, 4G LTE (AT&T, Verizon) |
WiFi | 802.11 a/b/g/n | 802.11 a/b/g/n |
Bluetooth | 2.1 + EDR | 4.0 |
Gia tốc | 3 trục | 3 trục |
Con quay hồi chuyển | 3 trục | 3 trục |
Mỏng | 8,8 mm | 9,4 mm |
Cân nặng (WiFi) | 601 gram | 652 gram |
Cân nặng (3G / LTE) |
613 grams Verizon là 607 gram |
662 gram |
Thời lượng pin | 25-watt hour lithium polymer rated 10 Hours |
42,5 watt-hour lithium polymer 10 hours / 9 on 4G |
Kết nối | 30-pin dock, 3,5 mm headphone | 30-pin dock, 3,5 mm headphone |
Định vị (WiFi) | WiFi, Digital Compass | WiFi, Digital Compass |
Định vị (3G / LTE) | aGPS, 3G, Digital Compass, WiFi | aGPS, 3G, 4G, Digital Compass, WiFi |
So sánh với Asus Transformer Pad 700, Galaxy Note 10.1 và Toshiba Excite X10 LE.
Model/tính năng | Apple iPad thế hệ 3 (The New iPad) | Asus Transformer Pad Infinity 700 | Samsung Galaxy Note 10.1 | Toshiba Excite X10 LE |
Hệ điều hành | iOS 5.1 | Android 4.0 | Android 4.0 with TouchWiz | Android 3.2 |
Màn hình |
9,7 inch LED-backlit IPS Retina Display |
10,1 inch Super IPS+ |
10,1 inch WXGA backlit LCD |
10, 1 inch LED-backlit IPS |
Độ phân giải | 2.048 x 1.536 | 1.920 x 1.200 | 1.280 x 800 | 1.280 x 800 |
Vi xử lý |
Lõi kép Apple A5X (đồ họa lõi tứ) |
1,6 GHz lõi tứ NVIDIA Tegra 3 (WiFi model) 1,5GHz lõi kép Qualcomm MSM 8260A/8960 Snapdragon S4 (3G / 4G model) |
1,4GHz lõi kép | 1,2 GHz lõi kép TI OMAP4430 |
Bộ nhớ RAM | Nhà sản xuất không công bố | 1GB | 1GB | 1GB |
Bộ nhớ trong | 16GB / 32GB / 64GB |
16GB (phiên bản mạng LTE) 32GB / 64GB mở rộng 32GB microSD |
16GB / 32GB / 64GB mở rộng 32GB microSD |
16GB / 32GB |
Kết nối | 35-pin dock, 3.5mm audio |
micro HDMI, dock connection, 3.5mm audio |
microSD, dock connection, 3.5mm audio |
micro USB, micro HDMI, microSD, 3.5mm audio |
Camera trước | VGA |
2-megapixel HD video |
2-megapixel | 2-megapixel |
Camera sau |
5-megapixel, 5 thấu kính, IR bộ lọc, 1080p video |
8-megapixel, LED flash, HD video, f2.2 |
3-megapixel |
5-megapixel, 1080p video, LED flash |
Kết nối mạng |
3G, HSPA+, DC-HSDPA, LTE |
HSPA+, LTE | HSPA+ | Không |
WiFi | 802.11a/b/g/n | 802.11a/b/g/n | 802.11b/g/n | 802.11a/b/g/n |
Bluetooth | 4.0 | 4.0 | 3.0 | 2.1 + EDR |
Gia tốc | 3 trục | Có | Có | Có |
Con quay hồi chuyển | 3 trục | Có | Có | Có |
Pin | 42,5 Wh | 25Wh | 7.000 mAh |
25 Wh thay thế |
Mỏng | 9,4mm | 7,6mm | 8,9mm | 7,7mm |
Cân nặng |
652 gram (WiFi) 662 gram (WiFi + 4G) |
586 gram | 585 gram | 535 gram |
Giá |
499 USD (16GB WiFi) 599 USD (32GB WiFi) 699 USD (64GB WiFi) 629 USD (16GB WiFi + 4G) 729 USD (32GB WiFi + 4G) 829 USD (64GB WiFi + 4G) |
không rõ | không rõ |
$530 (16GB) $600 (32GB) |
Thời điểm bán | 16/3 | không rõ | không rõ | Đã bán |
Tuấn Hưng