Loại máy quay |
Canon LEGRIA HF S10 |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bộ nhớ |
Thẻ nhớ Flash lắp sẵn bên trong máy dung lượng 32GB + khe cắm thẻ |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thời gian ghi hình |
Cần phải có thẻ nhớ SDHC Class 4 để ghi hình Full HD |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Màn hình LCD |
2,7 inch, 211.000 điểm ảnh |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh |
Bộ cảm biến CMOS cỡ 1/2,6 inch, xấp xỉ 8,59 megapixels, bộ lọc màu cơ bản RGB |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Microphone |
Stereo Condenser Microphone |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ống kính |
Zoom quang học 10x |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Zoom kỹ thuật số |
40x/200x (chỉ dành cho chế độ phim ngắn) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cấu hình ống kính |
11 nhân tố chia làm 9 nhóm, sử dụng 2 ống kính hình cầu |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đường kính bộ lọc |
58mm P0.75 |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thiết bị ổn định hình ảnh |
OIS |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hệ AF |
Instant AF (i.AF) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Các thông số kỹ thuật ghi video |
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Các tiêu chuẩn ghi video |
AVCHD (MPEG-4 AVC/ H.264), 1920x1080/1440x1080 |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Các điểm ảnh hiệu quả |
xấp xỉ 6.01 megapixels, 3264 x 1840 |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nén tiếng |
Dolby Digital 2ch (AC-3 2ch) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Phạm vi tốc độ cửa trập |
1/6 – 1/2000 (Chế độ Tv) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Các thông số kỹ thuật ghi ảnh tĩnh |
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ảnh tĩnh |
Exif Ver. 2.2, JPEG |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Số lượng điểm ảnh ghi hình |
Khi ở chế độ chụp ảnh và dừng ghi phim: |
LW 3264 x 1840 |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Khi ở chế độ ghi phim: |
LW 3264 x 1840 |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Các chế độ chụp |
Chế độ tự động, chụp P, Tv, Av, chụp rạp, chụp chân dung, chụp thể thao, chụp cảnh đêm, chụp tuyết, chụp biển, chụp hoàng hôn, chụp điểm sáng, chụp pháo hoa |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ngõ cắm vào/ra |
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ngõ ra |
Mini HDMI, USB, Component, cáp AV |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Microphone Terminal |
Có |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Kích thước và nguồn điện |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nguồn điện cấp (tỉ lệ) |
Nguồn DC 7,4 V (bộ pin), 8.4 V DC (DC in) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nhiệt độ khi vận hành |
0 - 40°C 85% (độ ẩm tương đối), -5 – 40°C 85% (độ ẩm tương đối) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Kích thước |
xấp xỉ 70 x 69 x 136mm (2,8 x 2,7 x 5,4 in) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Trọng lượng (thân máy chính) |
xấp xỉ 450g (12oz) |