Bảng giá sản phẩm của Kia tháng 8
|
SẢN PHẨM |
PHIÊN BẢN |
GIÁ BÁN T8/2018 (triệu đồng) |
CHƯƠNG TRÌNH ƯU ĐÃI T8/2018 |
BẢO HÀNH |
|
MORNING |
1.0 MT |
290 |
Bảo hành 3 năm hoặc 100.000 km tùy điều kiện nào đến trước |
|
| 1.25 EX |
299 |
|||
| 1.25 Si MT |
345 |
|||
| 1.25 Si AT |
379 |
Quà tặng túi xách thời trang |
||
| 1.25 S AT |
393 |
|||
|
CERATO |
1.6 SMT |
499 |
Phiếu ưu đãi dịch vụ |
Bảo hành 3 năm không giới hạn km |
| 1.6 MT |
530 |
|||
| 1.6 AT |
589 |
|||
| 2.0 AT |
635 |
|||
|
OPTIMA |
2.0 AT |
789 |
||
| 2.0 ATH |
879 |
|||
| 2.4 GT-line |
949 |
|||
|
RONDO |
2.0 GMT |
609 |
||
| 2.0 GAT |
669 |
|||
| 1.7 DAT |
799 |
|||
| 2.0 GATH |
799 |
|||
|
SORENTO |
2.4 GAT |
799 |
||
| 2.4 GATH |
919 |
|||
| 2.2 DATH |
949 |
|||
|
SEDONA |
2.2 DAT |
1,069 |
||
| 3.3 GAT |
1,178 |
|||
| 2.2 DATH |
1,179 |
|||
| 3.3 GATH |
1,409 |
|||
|
QUORIS |
3.8 GATH |
2,708 |
Bảo hành 3 năm hoặc 100.000 km tùy điều kiện nào đến trước |