Phiên bản | Màu xe |
Giá bán lẻ đề xuất (gồm thuế GTGT) |
Wave RSX FI 110 | ||
Phanh cơ, vành nan hoa |
Xanh, xám đen, đỏ, trắng |
21.490.000 |
Phanh đĩa vành nan hoa | 22.490.000 | |
Phanh đĩa, vành đúc | 24.490.000 | |
Blade 110 | ||
Tiêu chuẩn – Phanh cơ, vành nan hoa | Đen đỏ, đỏ đen, trắng đen | 18.800.000 |
Tiêu chuẩn - Phanh đĩa, vành nan hoa | 19.800.000 | |
Thể thao – Phanh đĩa, vành đúc |
Đỏ đen, đen vàng đồng, xanh đen, Trắng đen |
21.300.000 |
Wave Alpha 110 | ||
Phanh cơ, vành nan hoa |
Đỏ, xanh, đen, xanh ngọc, trắng |
17.790.000 |