1. Like (giới từ): Giống
Cấu trúc:
Be + like + N (danh từ).
Ví dụ: This hat is like that hat (Cái mũ này giống cái mũ kia).
N + like + N
Ví dụ: I have a hat like yours. (Tôi có một cái mũ giống của bạn).
Like + N + mệnh đề
Ví dụ: Like his father, he is a teacher. (Giống như bố mình, anh ấy là một giáo viên).
2. Alike (giới từ/tính từ): Giống nhau
Cấu trúc: Luôn đứng một mình, ở sau hai danh từ hoặc danh từ số nhiều. Không dùng Alike đứng trước một danh từ.
Ví dụ:
This hat and that one are alike (Cái mũ này và cái mũ kia giống nhau).
They tried to treat all their children alike (Họ cố gắng đối xử với tất cả những đứa trẻ như nhau).
3. Similar to (tính từ): Tương tự
Cấu trúc: Không “to” nếu similar đứng một mình hoặc “similar + to + N/Pronoun”.
Ví dụ: Your hat is similar to mine. (mine = my hat) (Mũ của bạn tương tự mũ của tôi).
4. The same: Giống nhau
Cấu trúc: The same as + N/The same +noun+as…/The same + N.
Ví dụ:
An’s salary is the same as mine = An gets the same salary as me (Lương của An bằng lương của tôi).
We go to the same school (Chúng tôi học cùng trường).
Luyện tập:
Điền alike, like, similar to, the same as vào các câu dưới đây:
1. The twins are… in looks but not in personality