steel (n) | /stiːl/ | thép |
steal (v) | /stiːl/ | ăn trộm |
bow (n) | /baʊ/ | nơ con bướm |
bow (v) | /baʊ/ | cúi chào |
aloud (adv) | /əˈlaʊd/ | (nói, đọc, hét) to lên |
allowed (v) | /əˈlaʊd/ | cho phép |
club (n) | /klʌb/ | gậy, dùi cui |
club (n) | /klʌb/ | câu lạc bộ |
club (n) | /klʌb/ | hộp đêm, nơi tụ họp để nhảy và uống bia rượu |
right (adj, adv) | /raɪt/ | bên phải |
write (v) | /raɪt/ | viết |
rite (n) | /raɪt/ | nghi thức, buổi lễ trang trọng |
sea (n) | /siː/ | biển |
see (n) | /siː/ | thấy |
fine (n) | /faɪn/ | tiền phạt |
fine (adj) | /faɪn/ | mỏng, từng mảnh nhỏ |
fine (adj) | /faɪn/ | tốt, ổn |
doe (n) | /dəʊ/ | hươu đực |
dough (n) | /dəʊ/ | bột nhồi |
dough (n) | /dəʊ/ | tiền (từ lóng) |
die (v) | /daɪ/ | chết |
dye (n) | /daɪ/ | thuốc, màu nhuộm |
rock (n) | /rɒk/ | nhạc rock (một thể loại) |
rock (v) | /rɒk/ | đu đưa, lúc lắc |
rock (n) | /rɒk/ | hòn đá |