Từ vựng | Phiên âm | Bản dịch |
crab | /kræb/ | con cua |
mussel | /ˈmʌs.əl/ | con trai |
squid (số nhiều squid) | /skwɪd/ | mực ống |
cuttlefish | /ˈkʌt̬.əl.fɪʃ/ | mực nang |
shrimp | /ʃrɪmp/ | tôm |
fish | /fɪʃ/ | cá |
horn snail | /hɔːrn/ | ốc sừng |
octopus | /ˈɑːk.tə.pəs/ | bạch tuộc |
mantis shrimp | /ˈmæn.t̬ɪs/ /ʃrɪmp/ | tôm tít, tôm bọ ngựa |
lobster | /ˈlɑːb.stɚ/ | tôm hùm |
oyster | /ˈɔɪ.stɚ/ | con hàu |
cockle | /ˈkɒk.əl/ | con sò |
scallop | /ˈskɑː.ləp/ | con điệp |
Y Vân (theo Easy Pace Learning)