Kết quả kiểm tra chất lượng dịch vụ truy nhập Internet ADSL của Tập đoàn Bưu chính viễn thông Việt Nam (VNPT) quý II/2007 trên địa bàn thành phố Hà Nội:
STT |
Tên chỉ tiêu |
TCN 68-227:2006 |
Kết quả đo kiểm |
Đánh giá | |||
A. |
Các chỉ tiêu chất lượng kĩ thuật |
| |||||
1. |
Tốc độ tải dữ liệu trung bình | ||||||
1.1 |
Tốc độ tải dữ liệu trung bình nội mạng | ||||||
|
Gói cước |
Vdmax (kbps) |
Vumax (kbps) |
|
Hệ số | ||
Pd/ Vdmax |
Pu/ Vumax | ||||||
Easy |
512 |
256 |
Pd ³ 0,8 Vdmax Pu ³ 0,8 Vumax
|
0,820 |
0,805 |
Phù hợp | |
Family |
768 |
384 |
0,804 |
0,806 |
Phù hợp | ||
Extra |
1024 |
512 |
0,816 |
0,792 |
Không phù hợp | ||
Maxi |
2048 |
640 |
0,824 |
0,727 |
Không phù hợp | ||
Pro |
4096 |
640 |
0,729 |
0,806 |
Không phù hợp | ||
1.2 |
Tốc độ tải dữ liệu trung bình ngoại mạng |
| |||||
Gói cước |
Vdmax (kbps) |
Vumax (kbps) |
|
Hệ số | |||
Pd/ Vdmax |
Pu/Vumax (*) |
| |||||
Easy |
512 |
256 |
Pd ³ 0,6 Vdmax Pu ³ 0,6 Vumax |
0,698 |
- |
Phù hợp | |
Family |
768 |
384 |
0,613 |
- |
Phù hợp | ||
Extra |
1024 |
512 |
0,604 |
- |
Phù hợp | ||
Maxi |
2048 |
640 |
0,620 |
- |
Phù hợp | ||
Pro |
4096 |
640 |
0,496 |
- |
Không phù hợp |
Kết quả kiểm tra đột xuất chất lượng dịch vụ truy nhập Internet ADSL của Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam (VNPT), Tổng công ty Viễn thông Quân đội (Viettel), Công ty Cổ phần Viễn thông FPT từ ngày 30/7 đến 1/8/2007 trên địa bàn thành phố Hà Nội:
1. Kết quả đo kiểm chỉ tiêu Tốc độ tải dữ liệu trung bình hướng xuống của gói cước Easy (512/256 kb/s) của VNPT cung cấp:
STT |
Chỉ tiêu |
TCN 68-227:2006 |
Kết quả đo kiểm (hệ số Pd/Vdmax) |
Đánh giá |
1 |
Tốc độ tải dữ liệu trung bình nội mạng |
Pd ³ 0,8 Vdmax |
0,677 |
Không phù hợp |
2 |
Tốc độ tải dữ liệu trung bình ngoại mạng |
Pd ³ 0,6 Vdmax
|
0,617 |
Phù hợp |
2. Kết quả đo kiểm chỉ tiêu tốc độ tải dữ liệu trung bình hướng xuống của gói cước Mega Style (1536/512 Kb/s) của FPT Telecom cung cấp:
STT |
Chỉ tiêu |
TCN 68-227:2006 |
Kết quả đo kiểm (hệ số Pd/Vdmax) |
Đánh giá |
1 |
Tốc độ tải dữ liệu trung bình nội mạng |
Pd ³ 0,8 Vdmax |
0,987 |
Phù hợp |
2 |
Tốc độ tải dữ liệu trung bình ngoại mạng |
Pd ³ 0,6 Vdmax
|
0,284 |
Không phù hợp |