Năm 1293, Trần Nhân Tông nhường ngôi cho con trai là Trần Thuyên, lên làm Thượng hoàng ở tuổi 35. Sau khi nhường ngôi, ông dành toàn quyền điều hành đất nước cho nhà vua trẻ.
Theo sách 54 vị hoàng đế Việt Nam, Trần Nhân Tông chỉ một lần trở về kinh vào năm 1295 để theo dõi việc nước, còn dành toàn thời gian đi chu du thiên hạ. Ông vào tận kinh đô Chiêm Thành, kết tình hữu hảo với vua Chế Mân. Tại đây, ông hứa gả công chúa Huyền Trân cho vị vua nhà Chiêm này.
Trần Nhân Tông sau đó đi tu và trở thành thủy tổ của phái Thiền Trúc Lâm Yên Tử, một phái Thiền để lại dấu ấn đặc sắc trong lịch sử tư tưởng Việt Nam. Trần Nhân Tông được đánh giá là một triết gia lớn của Phật học, giúp triết học Phật giáo Việt Nam phát triển rực rỡ, thể hiện đầy đủ bản lĩnh, trí tuệ người Việt Nam.
Từ năm 1298, ông khoác áo nhà sư đi thuyết pháp khắp nơi. Lý thuyết phái Trúc Lâm do ông khởi xướng là không kêu gọi tín đồ lìa bỏ cuộc sống trần tục, không ép xác khổ hạnh mà đề cao nhân nghĩa, giáo dục lòng nhân đạo, không phân biệt giàu sang, luôn nhớ đến cội nguồn. Buổi giảng kinh của Trần Nhân Tông thu hút được hàng nghìn người tới nghe và tiếp thu tư tưởng.
Năm 1299, Trần Nhân Tông lên tu ở chùa Yên Tử (núi Yên Tử, Quảng Ninh), lấy pháp hiệu là Hương Vân đại đầu đà hoặc Trúc Lâm đại đầu đà, thu hút được nhiều đệ tử. Ông được người đời suy tôn là Phật hoàng Trần Nhân Tông.
Năm 1308, Trần Nhân Tông qua đời tại am Ngọa Vân, núi Yên Tử.
Câu 7: Ngoài để lại một Thiền phái được đánh giá cao về tư tưởng, Trần Nhân Tông còn đóng góp gì cho nền văn hóa Việt Nam?