Đáp án: Reliable Câu hỏi: tìm từ có nghĩa gần giống với “trustworthy” nhất. Cả 2 từ này có nghĩa tương tự là đáng tin cậy. 5. What is the missing number in the sequence shown below? 1 - 8 - 27 - ? - 125 - 216 36 45 46 64 99