Những câu hỏi của Cambridge đòi hỏi phản xạ nhanh, tư duy phản biện sắc sảo hay khả năng làm toán thống kê. Bạn có thể vừa rèn luyện tư duy, vừa học tiếng Anh với bài kiểm tra ngắn dưới đây.
Một số từ vựng trong bài:
organism (n) | /ˈɔː.ɡən.ɪ.zəm/ | sinh vật sống |
nutrient (n) | /ˈnjuː.tri.ənt/ | dưỡng chất |
metabolic (adj) | /met.əˈbɒl.ɪk/ | thuộc về trao đổi chất |
rainforest (n) | /ˈreɪn.fɒr.ɪst/ | rừng nhiệt đới |
diversity (n) | /daɪˈvɜː.sɪ.ti/ | sự phong phú, đa dạng |
calf (n) | /kɑːf/ | bê con (số nhiều calves) |
veal (n) | /viːl/ | thịt bê non |
unbiased (adj) | /ʌnˈbaɪəst/ | công bằng, khách quan |
cubic die (n) | /ˈkjuː.bɪk/ | khối xúc xắc hình lập phương |
inscribe (v) | /ɪnˈskraɪb/ | viết, khắc chữ |
billionth (n) | /ˈbɪl.i.ənθ/ | một phần tỷ |
Y Vân (theo Independent)