STT |
Họ và tên |
Số báo danh |
Giới tính |
Ngữ văn |
Toán |
Chuyên |
Tổng điểm |
CHUYÊN TOÁN | |||||||
1 |
Hà Mạnh Hùng |
TH.03xx |
Nam |
7.5 |
10 |
9.75 |
37 |
2 |
Nguyễn Tiến Đức |
TH.02xx |
Nam |
8 |
10 |
9 |
36 |
3 |
Nguyễn Vĩnh Thái |
TH.07xx |
Nam |
8 |
9.75 |
9 |
35.75 |
4 |
Nguyễn Ngọc Huy Anh |
TH.00xx |
Nam |
6 |
9.75 |
9.75 |
35.25 |
5 |
Nguyễn Hải Minh |
TH.05xx |
Nam |
7.5 |
10 |
8.75 |
35 |
5 |
Ngô Minh Sơn |
TH.07xx |
Nam |
7 |
10 |
9 |
35 |
5 |
Trịnh Minh Tuấn |
TH.08xx |
Nam |
7.5 |
10 |
8.75 |
35 |
5 |
Lưu Đình Vũ |
TH.08xx |
Nam |
7 |
10 |
9 |
35 |
CHUYÊN HÓA | |||||||
1 |
Đặng Hoàng Linh |
HH.12xx |
Nữ |
8.5 |
8 |
9.75 |
36 |
1 |
Nguyễn Khánh Phương |
HH.14xx |
Nữ |
8.5 |
9.5 |
9 |
36 |
1 |
Trương Anh Quân |
HH.15xx |
Nam |
7 |
10 |
9.5 |
36 |
2 |
Tôn Đức Minh |
HH.13xx |
Nam |
7.5 |
9 |
9.5 |
35.5 |
2 |
Phan Sỹ Hùng Phong |
HH.14xx |
Nam |
6.5 |
10 |
9.5 |
35.5 |
CHUYÊN ANH | |||||||
1 |
Nguyễn Tuấn Anh |
TA.17xx |
Nam |
8.25 |
9.75 |
8.2 |
34.4 |
2 |
Trần Minh Bảo |
TA.18xx |
Nam |
8.25 |
7 |
8.8 |
32.85 |
3 |
Phạm Gia Vinh |
TA.31xx |
Nam |
8 |
7.75 |
8.1 |
31.95 |
4 |
Nguyễn Trọng Nghĩa |
TA.26xx |
Nam |
8.5 |
7 |
8.1 |
31.7 |
5 |
Lê Thủy Tiên |
TA.29xx |
Nữ |
8 |
7.75 |
7.6 |
30.95 |
CHUYÊN TIN (Thi bằng Toán) | |||||||
1 |
Lê Đức Vượng |
OT.34xx |
Nam |
4.5 |
9.5 |
8.75 |
31.5 |
2 |
Trần Gia Khánh |
OT.32xx |
Nam |
5.75 |
8.5 |
8.5 |
31.25 |
3 |
Vũ Quang Minh |
OT.33xx |
Nam |
6 |
9 |
8 |
31 |
4 |
Chử Gia Minh |
OT.33xx |
Nam |
7.25 |
9.5 |
7 |
30.75 |
4 |
Đào Thái Hòa |
OT.32xx |
Nam |
7 |
9 |
7.25 |
30.5 |
4 |
Nguyễn Mỹ Linh |
OT.33xx |
Nữ |
6.5 |
7 |
8.5 |
30.5 |
CHUYÊN LÝ | |||||||
1 |
Lê Bá Tuấn Việt |
VL.47xx |
Nam |
7 |
10 |
9 |
35 |
2 |
Lê Tùng Lâm |
VL.45xx |
Nam |
7 |
10 |
8.5 |
34 |
2 |
Nguyễn Trường Yên |
VL.47xx |
Nam |
7.5 |
10 |
8.25 |
34 |
3 |
Trần Hùng Minh |
VL.45xx |
Nam |
5.5 |
10 |
9 |
33.5 |
3 |
Mai Trần Đức Sang |
VL.46xx |
Nam |
7.75 |
8.75 |
8.5 |
33.5 |
CHUYÊN SINH | |||||||
1 |
Nguyễn Trần Quỳnh Anh |
SH.48xx |
Nữ |
7.5 |
6.5 |
9 |
32 |
2 |
Nguyễn Ngọc Phương Thảo |
SH.51xx |
Nữ |
6.75 |
7 |
9 |
31.75 |
3 |
Lý Phát Nguyên Phương |
SH.51xx |
Nữ |
8 |
7.5 |
8 |
31.5 |
4 |
Phan Đức Khôi Nguyên |
SH.50xx |
Nam |
6.5 |
8.25 |
8 |
30.75 |
5 |
Nguyễn Khắc Phúc |
SH.51xx |
Nam |
5.5 |
10 |
7.5 |
30.5 |
CHUYÊN TIN (Thi bằng Tin học) | |||||||
1 |
Vũ Khánh Nguyên |
IT.35xx |
Nam |
6.25 |
10 |
10 |
36.25 |
2 |
Mai Thành Kiên |
IT.34xx |
Nam |
5 |
10 |
9.56 |
34.12 |
3 |
Phạm Thành |
IT.35xx |
Nam |
4.75 |
9 |
9.76 |
33.27 |
4 |
Đỗ Viết Hoàng |
IT.34xx |
Nam |
4 |
6.5 |
10 |
30.5 |
5 |
Phùng Gia Minh |
IT.35xx |
Nam |
5.75 |
4.75 |
10 |
30.5 |
CHUYÊN VĂN | |||||||
1 |
Nguyễn Mai Phương |
NV.40xx |
Nữ |
8 |
10 |
6.5 |
31 |
2 |
Lê Châu Giang |
NV.37xx |
Nữ |
7.5 |
9 |
7 |
30.5 |
3 |
Trần Ngọc Quỳnh |
NV.40xx |
Nữ |
8 |
8 |
7 |
30 |
4 |
Nguyễn Hồng Vân |
NV.41xx |
Nữ |
8 |
4.25 |
8.25 |
28.75 |
5 |
Nguyễn Đình Thảo Linh |
NV.38xx |
Nữ |
7.75 |
5.25 |
7.75 |
28.5 |
CHUYÊN ĐỊA | |||||||
1 |
Quản Minh Hồng Anh |
DL.52xx |
Nữ |
8.5 |
7.5 |
8.5 |
33 |
2 |
Cao Trần Linh Phương |
DL.53xx |
Nữ |
7.5 |
7.5 |
8.75 |
32.5 |
3 |
Nguyễn Hà Thùy Chi |
DL.52xx |
Nữ |
6.75 |
10 |
7.25 |
31.25 |
4 |
Nguyễn Thành Minh |
DL.53xx |
Nam |
4 |
9.25 |
8.75 |
30.75 |
5 |
Nguyễn Bảo Linh |
DL.53xx |
Nữ |
7 |
10 |
6.5 |
30 |