| STT |
Tên tỉnh |
Trạm đo |
Nhiệt độ (oC) |
| 1 | ĐIỆN BIÊN | Pha Đin |
-1.3 |
| 2 | Điện Biên |
7.8 |
|
| 3 | SƠN LA | Sơn La |
3.1 |
| 4 | Mộc Châu |
-0.5 |
|
| 5 | HÒA BÌNH | Hòa Bình |
6.4 |
| 6 | LÀO CAI | Lào Cai |
7.0 |
| 7 | Sa Pa |
-3.1 |
|
| 8 | YÊN BÁI | Yên Bái |
6.8 |
| 9 | HÀ GIANG | Đồng Văn |
0.3 |
| 10 | Hà Giang |
9.7 |
|
| 11 | TUYÊN QUANG | Tuyên Quang |
6.4 |
| 12 | PHÚ THỌ | Việt Trì |
6.8 |
| 13 | Tam Đảo |
-1.0 |
|
| 14 | VĨNH PHÚC | Vĩnh Yên |
7.0 |
| 15 | BẮC CẠN | Bắc Cạn |
6.8 |
| 16 | THÁI NGUYÊN | Thái Nguyên |
7.1 |
| 17 | CAO BẰNG | Bảo Lạc |
7.6 |
| 18 | Trùng Khánh |
4.2 |
|
| 19 | Cao Bằng |
7.0 |
|
| 20 | LẠNG SƠN | Lạng Sơn |
3.1 |
| 21 | Mẫu Sơn |
-4.4 |
|
| 22 | QUẢNG NINH | Bãi Cháy |
5.2 |
| 23 | BẮC GIANG | Bắc Giang |
5.6 |
| 24 | BẮC NINH | Bắc Ninh |
6.4 |
| 25 | HẢI PHÒNG | Phủ Liễn |
5.7 |
| 26 | HÀ NỘI | Hà Đông |
6.6 |
| 27 | HẢI DƯƠNG | Hải Dương |
5.8 |
| 28 | HƯNG YÊN | Hưng Yên |
6.2 |
| 29 | NAM ĐỊNH | Nam Định |
5.9 |
| 30 | HÀ NAM | Hà Nam |
6.6 |
| 31 | NINH BÌNH | Ninh Bình |
6.2 |
| 32 | THÁI BÌNH | Thái Bình |
6.2 |
| 33 | THANH HÓA | Hồi Xuân |
6.3 |
| 34 | Thanh Hóa |
7.4 |
|
| 35 | NGHỆ AN | Vinh |
7.6 |
| 36 | HÀ TĨNH | Hà Tĩnh |
6.8 |
Nguồn: Trung tâm dự báo khí tượng thủy văn trung ương