Đội ngũ giảng viên cơ hữu chủ trì ngành cao đẳng không đủ 4 thạc sĩ, sau khi trừ đi số giảng viên cơ hữu chủ trì ngành đại học tương ứng.
(Kèm theo Công văn số 454 ngày 25/1/2014 của Bộ trưởng GD&ĐT)
TT |
Tên trường ĐH |
TT ngành |
Tên ngành đào tạo |
|
---|---|---|---|---|
1. |
Học viện Y học cổ truyền Việt Nam |
1. |
Điều dưỡng | |
2. |
Trường ĐH Mỹ thuật Công nghiệp |
2. |
Hội họa | |
3. |
Điêu khắc | |||
4. |
Thời trang | |||
5. |
Gốm | |||
6. |
Thiết kế Công nghiệp | |||
3. |
Trường ĐH Sân khấu Điện ảnh Hà Nội |
7. |
Diễn viên sân khấu kịch hát | |
8. |
Công nghệ Điện ảnh – Truyền hình | |||
4. |
Trường ĐH Sân khấu Điện ảnh THCM |
9. |
Quay phim | |
10. |
Nhiếp ảnh | |||
11. |
Thiết kế mỹ thuật | |||
12. |
Diễn viên Sân khấu kịch hát | |||
13. |
Đạo diễn Sân khấu | |||
14. |
Diễn viên Kịch ĐẢ | |||
5. |
Trường ĐH Văn hoá Tp HCM |
15. |
Kinh doanh xuất bản phẩm | |
16. |
Việt Nam học | |||
6. |
Trường ĐH VHTT&DL Th.Hoá |
17. |
Hội họa | |
18. |
Sáng tác âm nhạc | |||
19. |
Đạo diễn Sân khấu | |||
20. |
Diễn viên Kịch-Điện ảnh | |||
21. |
Sư phạm Mỹ thuật | |||
22. |
Thiết kế thời trang | |||
23. |
Biểu diễn Nhạc cụ phương Tây | |||
24. |
Diễn viên Sân khấu kịch hát | |||
25. |
Sư phạm Âm nhạc | |||
26. |
Biểu diễn Nhạc cụ truyền thống | |||
27. |
Thanh nhạc | |||
7. |
Trường ĐH An Giang |
28. |
K.toán doanh nghiệp | |
29. |
T.chính-Ngân hàng | |||
30. |
Việt Nam học | |||
31. |
Sư phạm Sử | |||
32. |
Sư phạm Địa | |||
33. |
Sư phạm GDCT | |||
34. |
Sư phạm Giáo dục Tiểu học | |||
35. |
Giáo dục mầm non | |||
36. |
Kỹ thuật phần mềm | |||
37. |
Quản lý tài nguyên và Môi trường | |||
38. |
Tài chính doanh nghiệp | |||
8. |
Trường ĐH Bà Rịa Vũng tàu |
39. |
Công nghệ KT C.trình xây dựng | |
40. |
Tiếng Nhật | |||
9. |
Trường ĐH Bạc Liêu |
41. |
Sư phạm Tiếng Anh | |
42. |
Công nghệ thông tin | |||
43. |
Kế toán | |||
44. |
Nuôi trồng thủy sản | |||
45. |
Giáo dục Mầm Non | |||
46. |
Giáo dục Tiểu học | |||
47. |
Sư phạm Địa lý | |||
10. |
Trường ĐH Cnghiệp Thực phẩm TP HCM |
48. |
Công nghệ da giày | |
49. |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí | |||
50. |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt | |||
51. |
Việt Nam học | |||
11. |
Trường ĐH Công nghệ Đồng Nai |
52. |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | |
53. |
Việt Nam học | |||
54. |
Kế toán | |||
55. |
Điều dưỡng | |||
12. |
Trường ĐH Công nghệ Sài Gòn |
56. |
Thiết kế công nghiệp | |
13. |
Trường ĐH Công nghệ Tp HCM |
57. |
CNKT Đkhiển và tự động hóa | |
58. |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | |||
59. |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | |||
60. |
Thiết kế nội thất | |||
61. |
Thiết kế thời trang | |||
14. |
Trường ĐH Công nghệ Vạn Xuân |
62. |
Quản trị kinh doanh | |
63. |
Tài chính – Ngân hàng | |||
64. |
Ngôn ngữ anh | |||
15. |
Trường ĐH Công nghiệp Việt Hung |
65. |
Quản lý xây dựng | |
16. |
Trường ĐH Công nghiệp Việt Trì |
66. |
Tài chính Ngân hàng | |
17. |
Trường ĐH Cửu Long |
67. |
Công nghệ thực phẩm | |
18. |
Trường ĐH Đà Lạt |
68. |
Công nghệ KT điện tử, truyền thông | |
69. |
Kế toán | |||
19. |
Trường ĐH DL Hải Phòng |
70. |
Kế toán | |
20. |
Trường ĐH DL Phú Xuân |
71. |
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | |
72. |
T.chính – Ngân hàng |
|||
73. |
Quản trị kinh doanh | |||
74. |
Tiếng Anh | |||
75. |
Tiếng Trung Quốc | |||
21. |
Trường ĐH Đồng Tháp |
76. |
Khoa học thư viện | |
77. |
Sư phạm Âm nhạc | |||
78. |
Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp | |||
79. |
Sư phạm Mỹ thuật | |||
80. |
Sư phạm Tin học | |||
81. |
Thiết kế đồ họa | |||
82. |
Thiết kế đồ họa | |||
83. |
Tin học ứng dụng | |||
84. |
Công nghệ Thiết bị trường học | |||
22. |
Trường ĐH Duy Tân |
85. |
Điều dưỡng | |
23. |
Trường ĐH Hà Hoa Tiên |
86. |
Công nghệ KT ĐKhiển & TĐHoá | |
87. |
Công nghệ chế tạo máy | |||
88. |
Ngôn ngữ Anh | |||
89. |
Tin học ứng dụng | |||
24. |
Trường ĐH Hà Tĩnh |
90. |
Sư phạm Toán | |
91. |
Sư phạm Toán - Tin | |||
92. |
Sư phạm Toàn - Lí | |||
93. |
Sư phạm Sinh - Hoá | |||
94. |
Sư phạm Tiếng Anh | |||
95. |
Sư phạm Mỹ thuật | |||
96. |
Giáo dục Mầm non | |||
97. |
Giáo dục Tiểu học | |||
98. |
Giáo dục thể chất | |||
99. |
Công nghệ thông tin | |||
100. |
Kế toán | |||
25. |
Trường ĐH Hải Phòng |
101. |
Sư phạm Hóa học | |
102. |
Sư phạm Vật lý | |||
103. |
Quản trị kinh doanh | |||
104. |
Giáo dục Mầm non | |||
105. |
Sư phạm Ngữ văn | |||
106. |
Sư phạm Mỹ thuật | |||
107. |
Kế toán | |||
108. |
CNKT xây dựng | |||
26. |
Trường ĐH Hòa Bình |
109. |
Quản trị kinh doanh | |
110. |
Tài chính ngân hàng | |||
111. |
Kế toán | |||
112. |
Thiết kế đồ họa | |||
113. |
Quan hệ công chúng | |||
27. |
Trường ĐH Hoa Lư |
114. |
Việt Nam học | |
115. |
Giáo dục tiểu học | |||
28. |
Trường ĐH Hoa Sen |
116. |
Truyền thông và mạng máy tính | |
117. |
Công nghệ thông tin | |||
118. |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | |||
29. |
Trường ĐH Hùng Vương Phú Thọ |
119. |
Sư phạm Âm nhạc | |
120. |
Giáo dục Mầm non | |||
121. |
Giáo dục Tiểu học | |||
122. |
Thanh nhạc | |||
123. |
Hội họa | |||
124. |
Công nghệ thiết bị trường học | |||
125. |
Quản trị văn phòng | |||
126. |
Khoa học thư viện | |||
30. |
Trường ĐH Hùng Vương Tp HCM |
127. |
Công nghệ thông tin | |
128. |
Công nghệ sau thu hoạch | |||
129. |
Quản trị Kinh doanh | |||
130. |
Kế toán | |||
131. |
Du lịch (Việt Nam học) | |||
132. |
Tiếng Nhật | |||
31. |
Trường ĐH Kinh tế - Tài chính Tp HCM |
133. |
Mạng máy tính và truyền thông | |
32. |
Trường ĐH Kinh tế Công nghiệp Long An |
134. |
Tiếng Anh | |
33. |
Trường ĐH KT Y tế Hải Dương |
135. |
Điều dưỡng | |
136. |
Kỹ thuật hình ảnh | |||
34. |
Trường ĐH Lâm nghiệp |
137. |
Kiến trúc cảnh quan | |
35. |
Trường ĐH Lương Thế Vinh |
138. |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí | |
139. |
Tài chính ngân hàng | |||
140. |
Việt Nam học | |||
36. |
Trường ĐH Nam Cần Thơ |
141. |
Công nghệ KT kiến trúc | |
37. |
Trường ĐH Ngoại ngữ - Tin học |
142. |
Tiếng Trung Quốc | |
38. |
Trường ĐH Nguyễn Tất Thành |
143. |
Kỹ thuật Y học | |
144. |
Thư ký văn phòng | |||
145. |
Tiếng Trung Quốc | |||
146. |
CNKT Xây dựng | |||
39. |
Trường ĐH Nguyễn Trãi |
147. |
Thiết kế đồ họa | |
40. |
Trường ĐH Nha Trang |
148. |
CNKT cơ điện tử | |
149. |
CNKT điện, điện tử | |||
150. |
Kế toán | |||
41. |
Trường ĐH Nông Lâm B.Giang |
151. |
Công nghệ sinh học | |
152. |
Kế toán | |||
42. |
Trường ĐH Phạm Văn Đồng |
153. |
Sư phạm Âm nhạc | |
154. |
SP Mỹ thuật - CT Đội | |||
155. |
SP KT Nông nghiệp | |||
156. |
Giáo dục Thể chất | |||
157. |
Sư phạm Thể dục – CT Đội | |||
158. |
Sư phạm Địa - GD Công dân | |||
159. |
Sư phạm Tiểu học | |||
160. |
Sư phạm Tiếng Anh | |||
161. |
Sư phạm Công nghiệp | |||
162. |
SP Sử - GD Công dân | |||
163. |
Sư phạm Mầm non | |||
164. |
Sư phạm Địa lý | |||
165. |
Công nghệ Thông tin | |||
166. |
Sư phạm Toán – Lý | |||
167. |
Sư phạm Toán –Tin | |||
168. |
Sư phạm Lý – Tin | |||
169. |
Sư phạm Tin học | |||
43. |
Trường ĐH Phan Châu Trinh |
170. |
Tài chính - Ngân hàng | |
171. |
Ngôn ngữ Anh | |||
172. |
Ngôn ngữ Trung Quốc | |||
173. |
Kế toán | |||
174. |
Việt Nam học | |||
175. |
Văn học | |||
44. |
Trường ĐH Phú Yên |
176. |
Giáo dục Tiểu học | |
177. |
Giáo dục Mầm non | |||
178. |
Sư phạm Tin học | |||
179. |
Sư phạm Toán học | |||
180. |
Sư phạm Tin học | |||
181. |
Sư phạm tiếng Anh | |||
182. |
Sư phạm Âm nhạc - CT Đội | |||
183. |
Tin học ứng dụng | |||
184. |
Kế toán | |||
185. |
Quản trị kinh doanh | |||
186. |
Sư phạm Văn - Sử | |||
187. |
Giáo dục Thể chất - CT Đội | |||
188. |
Sư phạm Mỹ thuật - CT Đội | |||
189. |
Chăn nuôi - Thú y | |||
190. |
Lâm nghiệp | |||
45. |
Trường ĐH Quảng Bình |
191. |
Sư phạm Ngữ văn | |
192. |
Lâm nghiệp | |||
193. |
Giáo dục tiểu học | |||
194. |
Sư phạm Sinh học (GDTC) | |||
195. |
Công tác xã hội | |||
196. |
Sư phạm Âm nhạc | |||
197. |
CN Kỹ thuật giao thông | |||
198. |
CN Kỹ thuật xây dựng | |||
199. |
Giáo dục mầm non | |||
200. |
Giáo dục thể chất | |||
46. |
Trường ĐH Quảng Nam |
201. |
Sư phạm Hóa | |
202. |
Công tác xã hội | |||
203. |
Sư phạm Nhạc Đoàn đội | |||
204. |
Giáo dục Mầm Non | |||
47. |
Trường ĐH Quảng Ninh |
205. |
Công nghệ kỹ thuật ô tô | |
206. |
Công nghệ kỹ thuật Địa chất | |||
207. |
Công nghệ KT công trình xây dựng | |||
48. |
Trường ĐH Quốc tế Hồng Bàng |
208. |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng | |
49. |
Trường ĐH Quốc tế miền Đông |
209. |
C.nghệ KT Đ.khiển và Tự động hóa | |
210. |
Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử | |||
211. |
Truyền thông và mạng máy tính | |||
212. |
Điều dưỡng | |||
50. |
Trường ĐH Sài Gòn |
213. |
Sư phạm Địa lý | |
214. |
Sư phạm Âm nhạc | |||
215. |
Sư phạm Mỹ thuật | |||
216. |
Công nghệ KT điện tử, truyền thông | |||
217. |
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | |||
218. |
Ngôn ngữ Anh | |||
219. |
Khoa học Thư viện | |||
220. |
Sư phạm GD Công dân | |||
221. |
Lưu trữ học | |||
222. |
Quản trị văn phòng | |||
223. |
Thư ký văn phòng | |||
51. |
Trường ĐH Sao Đỏ |
224. |
Việt Nam học | |
52. |
Trường ĐH SPKT Nam Định |
225. |
Kế toán | |
226. |
Quản trị kinh doanh | |||
53. |
Trường ĐH SPKT Vinh |
227. |
Kế toán | |
228. |
Sư phạm kỹ thuật công nghiệp | |||
229. |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | |||
230. |
Công nghệ thông tin | |||
54. |
Trường ĐH Sphạm-ĐH Đà Nẵng |
231. |
Sư phạm Âm nhạc | |
55. |
Trường ĐH Sư phạm Hà Nội |
232. |
Công nghệ thiết bị trường học | |
56. |
Trường ĐH T.chính - Marketing |
233. |
Kế toán | |
234. |
Quản trị khách sạn | |||
57. |
Trường ĐH Tây Bắc |
235. |
Sư phạm Âm nhạc | |
236. |
Tiếng Anh | |||
237. |
Giáo dục Tiểu học | |||
238. |
Giáo dục Mầm non | |||
239. |
Giáo dục Thể chất | |||
240. |
Lâm sinh | |||
241. |
Chăn nuôi | |||
242. |
Quản lý tài nguyên &MT | |||
243. |
Bảo vệ thực vật | |||
244. |
Kế toán | |||
58. |
Trường ĐH Tây Đô |
245. |
Dược | |
246. |
Kế toán | |||
59. |
Trường ĐH Tây Nguyên |
247. |
T.chính - Ngân hàng | |
248. |
Kế toán | |||
60. |
Trường ĐH Thái Bình Dương |
249. |
Kế toán | |
250. |
T.chính - Ngân hàng | |||
251. |
Tin học ứng dụng | |||
252. |
Tiếng Anh | |||
61. |
Trường ĐH Thành Đô |
253. |
Quản trị văn phòng | |
254. |
Việt Nam học | |||
255. |
CNKT điện, điện tử | |||
256. |
Khoa học thư viện | |||
62. |
Trường ĐH Thủ Dầu Một |
257. |
Q.lý Công nghiệp | |
258. |
Sư phạm Lịch sử | |||
259. |
Giáo dục Mầm non | |||
260. |
Sư phạm Tin học | |||
261. |
Giáo dục Tiểu học | |||
63. |
Trường ĐH Tiền Giang |
262. |
Sư phạm Âm Nhạc | |
263. |
Sư phạm Toán học | |||
264. |
Khoa học thư viện | |||
265. |
Kế toán | |||
266. |
Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp | |||
267. |
Sư phạm Mỹ thuật | |||
268. |
Công nghệ May | |||
269. |
Khoa học cây trồng | |||
64. |
Trường ĐH TN&MT Hà Nội |
270. |
Quản lý nhà đất | |
271. |
Quản lý đất đai | |||
272. |
Địa chính | |||
Nội |
273. |
Kiểm toán | ||
274. |
Kế toán | |||
275. |
Kỹ thuật môi trường | |||
276. |
Quản lý tài nguyên và môi trường | |||
277. |
Tài chính doanh nghiệp | |||
65. |
Trường ĐH TN&MT Tp HCM |
278. |
CNKT Công trình Xây dựng (CN Cấp thoát nước) | |
279. |
CN K.thuật Địa chất | |||
66. |
Trường ĐH Trà Vinh |
280. |
CNKT Xây dựng | |
281. |
Công tác xã hội | |||
282. |
Điều dưỡng | |||
283. |
Công nghệ chế biến thủy sản | |||
284. |
Kế toán | |||
285. |
Quản trị Văn phòng | |||
67. |
Trường ĐH Trưng Vương |
286. |
Kế toán | |
287. |
T.chính- Ngân hàng | |||
68. |
Trường ĐH Tư thục CNTT Gia Định |
288. |
Kế toán | |
69. |
Trường ĐH Văn Hiến |
289. |
Công nghệ KT điện tử, truyền thông | |
70. |
Trường ĐH Võ Trường Toản |
290. |
Kế toán | |
71. |
Trường ĐH Xây dựng miền Tây |
291. |
Kế toán | |
72. |
Trường ĐH X.dựng miền Trung |
292. |
Công nghệ KT tài nguyên nước | |
293. |
Quản lý XD | |||
294. |
Quản trị kinh doanh | |||
73. |
Trường ĐH Y Vinh |
295. |
Điều dưỡng | |
74. |
Viện ĐH Mở Hà Nội |
296. |
Tài chính - Ngân hàng |
Nguồn: Bộ GD&ĐT