Khi Francis Ford Coppola tuyên bố lý do thực sự để ông thực hiện loạt phim nổi tiếng The Godfather là thù lao lớn từ dự án khổng lồ này có thể giúp ông toàn tâm toàn ý dốc sức theo đuổi những dự án độc lập với quy mô nhỏ hơn, nhiều người đã tỏ ý hoài nghi. Hollywood không lạ gì những tuyên bố hùng hồn như vậy từ nhiều đạo diễn có tiếng tăm, nhưng không phải ai trong số họ cũng đủ dũng cảm thực hiện lời hứa của mình. Coppola nằm trong số những trường hợp ngoại lệ.
* Trailer "The Conversation" |
Bộ phim The Conversation của ông ra đời vào năm 1974 - thời điểm đánh dấu nhiều bước ngoặt trong điện ảnh, đời sống chính trị xã hội và trong chính sự nghiệp của Coppola - là minh chứng rõ nét nhất cho sức sáng tạo của Coppola. Tài năng của ông được thể hiện ngay cả ở bộ phim có kinh phí thấp và ít được biết đến như The Conversation, chứ không chỉ giới hạn trong những dự án khổng lồ, đắt giá, gắn liền với tên tuổi của ông như The Godfather.

Francis Ford Coppola và Marlon Brando trong "The Godfather", bộ phim nổi tiếng nhất trong sự nghiệp của đạo diễn này.
The Conversation là một tác phẩm điện ảnh xuất sắc được Francis Ford Coppola viết kịch bản, sản xuất và đạo diễn. Bộ phim chủ yếu đề cập đến sự hủy hoại quyền tự do cá nhân và riêng tư, sự cô lập của con người, vấn đề đạo đức nghề nghiệp, mặc cảm tội lỗi và trách nhiệm, quyền lực khổng lồ của các tập đoàn kinh tế. Thật may mắn cho Coppola khi bộ phim tâm lý - điều tra kiểu Hitchcock của ông được phát hành cùng thời điểm xảy ra vụ nghe lén tai tiếng Watergate khiến Tổng thống Nixon phải từ chức.
Nhờ sự trùng hợp với sự kiện chính trị quan trọng này, phim đã được khán giả, vốn đang phẫn uất trước các hành vi vi phạm quyền tự do dân sự đang ngày một trở nên không thể kiểm soát, quan tâm hơn. Tuy nhân vật chính của phim, Harry Caul, có rất nhiều điểm tương đồng với James McCord, người thực hiện đặt máy nghe trộm trong vụ Watergate, nhưng Coppola khẳng định ông bắt đầu viết kịch bản cho The Conversation từ 1966, rất lâu trước khi vụ Watergate bị phanh phui.
Chính điều này đã nhấn mạnh tầm nhìn xa của Francis Ford Coppola, không phải bởi ông tình cờ “tiên đoán” được sự việc xảy ra sau gần một thập niên, mà vì ông đã nhìn thấy trước những hiểm họa từ sự phát triển vượt bậc của công nghệ với cuộc sống riêng tư của con người. Khả năng biến những mối lo ngại cá nhân thành sự quan tâm cộng đồng của Coppola khiến nhiều người ví ông như một Charles Dickens của điện ảnh.
![]() |
Francis Ford Coppola và Gene Hackman trong "The Conversation". |
Điều thú vị là Harry Caul của Coppola cũng đặc biệt và có phần hơi kỳ quặc không kém bất cứ nhân vật điển hình nào của Dickens. Harry Caul là một người đàn ông trung niên, hói đầu, luôn mặc bộ vest dạ màu xám. Vẻ ngoài của ông ta không có gì nổi bật để che đậy danh tính của một chuyên gia nghe lén bậc thầy. Nhờ sở hữu niềm đam mê cuồng tín với việc sử dụng công nghệ cao để theo dõi người khác, Harry Caul cung cấp dịch vụ nghe lén chuyên nghiệp và cực kỳ hiệu quả. Chính vì thế, một vị doanh nhân cấp cao không rõ danh tính đã thuê Harry nghe lén cuộc hội thoại giữa vợ ông ta và người tình của bà.
Tuy nhiên, chừng nào ông coi đối tượng của mình là những nạn nhân vô danh và không can thiệp, dính líu, tò mò về họ thì ông mới có thể đắm mình trong những mê say của công việc mà không phải bận tâm việc mình làm gây tổn hại cho cuộc sống của người khác ra sao. Điều tai hại nằm ở chỗ hành vi tưởng như vô hại của Harry lại ẩn chứa nhiều mối nguy hiểm. Trong quá khứ, những phi vụ nghe lén của ông đã gián tiếp dẫn đến ba vụ giết người. Lo sợ sự trả thù của người chồng có thể khiến cho quá khứ lặp lại, Harry rơi vào một cuộc giằng xé nội tâm sâu sắc.
![]() |
Hai nạn nhân bị đặt máy nghe lén trong "The Conversation". |
Không giống như những đồng nghiệp - những kẻ khoe khoang, hợm hĩnh, thích chơi đùa, lạm dụng thứ công nghệ mình có trong tay để chọc phá, gây họa cho người khác - Harry Caul ý thức rất rõ về trách nhiệm của mình. Cuộc sống của Harry vốn đầy rẫy những mâu thuẫn, nghịch lý: kẻ đi phá hoại sự riêng tư lại bị ám ảnh bởi chính sự riêng tư của mình. Ông làm việc trong một nhà kho rộng mênh mông, được rào chắn kiên cố, trông giống như nhà tù hơn là văn phòng. Ông giả vờ như mình không có điện thoại để không ai có thể liên lạc.
Sự chuyên nghiệp đến mức cực đoan, đầy mù quáng của Harry thực ra chỉ là cách tự bào chữa cho hành vi của mình, tự trấn an trước lương tâm cắn rứt. Không cần đến khi ông bắt đầu theo dõi cả chính mình, khán giả mới nhận ra rằng chính sự ám ảnh gần như là bệnh hoạn này đã đẩy Harry vào cùng cực của sự cô đơn và tội lỗi. Khi những người xung quanh bị đẩy ra xa, cảm xúc của bản thân bị kìm nén, mọi sự giao tiếp, gắn kết với thế giới bị cắt bỏ đến mức tối đa vì nỗi lo để lại dấu vết về sự tồn tại của mình, Harry chỉ còn biết sợ hãi, hoảng loạn, tê liệt.
![]() |
Gene Hackman đã hoá thân xuất sắc vào nhân vật Harry Caul. |
Xã hội hiện đại tạo ra khái niệm về quyền bảo vệ sự riêng tư của mỗi cá nhân, nhưng nó cũng tạo ra những thứ công nghệ có thể phá bỏ sự riêng tư đó một cách rất dễ dàng. Việc cho phép thiết bị nghe lén, quay trộm công nghệ cao được bày bán nhan nhản tại hội chợ như đồ dùng làm bếp, khiến con người có thể mua bán, trao đổi, ăn cắp sự riêng tư như một thứ hàng hoá. Công nghệ, kỹ thuật, tuy không thể thấu hiểu, cảm nhận, đánh giá các chuẩn mực đạo đức, nhưng lại có thể dò tìm, khám phá các bí mật sâu kín nhất, biến những thứ thuộc về riêng tư, vô hình thành công khai, hữu hình.
Qua các bộ phim của mình, Coppola chứng tỏ khả năng tuyệt vời trong việc nắm bắt những mâu thuẫn của xã hội hiện đại. Trong The Godfather, những hành vi bạo lực, đẫm máu và những âm mưu, toan tính xấu xa nhất đều diễn ra trong phạm vi một gia đình, nơi đáng lẽ ra phải là môi trường an toàn, trong sạch nhất. Tương tự vậy, những âm mưu nghe lén trong The Conversation diễn ra đơn giản, chóng vánh như một hoạt động giao dịch thường ngày của các công ty.
![]() |
Harry Caul làm việc bên các thiết bị nghe lén của mình. |
Ra đời cùng thời điểm với những bộ phim như Klute (1971), The Parallax View(1974), hay Chinatown (1974), The Conversation phản ánh tâm lý bất an của người Mỹ trong một kỷ nguyên đầy biến động về chính trị (vụ ám sát Kennedy và Martin Luther King, sự kiện vịnh Bắc Bộ, vụ bê bối Watergate...). Tuy nhiên, nếu xét về khía cạnh nghệ thuật, bộ phim lại có nhiều điểm tương đồng nhất với kiệt tác Blow-Up (1966) của đạo diễn gạo cội người Italy, Michelangelo Antonioni.
Khán giả khi xem cảnh Harry Caul tua đi tua lại đoạn băng nghe lén và tìm cách tách tạp âm để phân tích cuộc hội thoại của hai đối tượng hẳn sẽ liên tưởng đến nhân vật nhiếp ảnh gia trong Blow-Up, người đã vô tình khám phá ra một vụ giết người nhờ liên tục phóng to các bức ảnh của mình. Nhưng, cũng giống như đa số các bộ phim khác của Antonioni, Blow-Up có ý nghĩa rất mơ hồ. Đối diện với nhân vật chính thờ ơ, lãnh đạm, khán giả cũng có xu hướng cảm thấy dửng dưng.
Trái lại, The Conversation là một bộ phim giàu cảm xúc. Không có nhiều những tác phẩm điện ảnh kiểu như The Conversation hay trước đó là Rear Window(1954) của Alfred Hitchcock, với những câu chuyện được kể lại theo quan điểm, suy nghĩ, cảm xúc của một nhân vật duy nhất. Chính sự hạn chế về góc nhìn này có thể giúp người xem cảm nhận sâu sắc hơn các yếu tố tâm lý của nhân vật.
![]() |
Một cảnh trong phim gợi nhắc tới phân đoạn giết người trong phòng tắm kinh điển của phim "Psycho" (1960). |
Tuy thất bại nặng nề tại các phòng vé nhưng The Conversation đã nhận được vô số lời ngợi khen từ các nhà phê bình. Trong lễ trao giải Oscar năm 1974, bộ phim đã cạnh tranh giải Phim xuất sắc với The Godfather II (1974), một tác phẩm khác của Coppola, và chiếm một đề cử khác trong hạng mục Biên tập âm thanh xuất sắc cho Walter Murch. Bắt đầu từ cuối những năm 1960, các nhà làm phim Hollywood đã thực hiện cuộc cách mạng về âm thanh trong điện ảnh, thay đổi hoàn toàn những quy tắc, cách thức đã tồn tại từ thời hoàng kim của thập niên 20.
Với sự phát triền của công nghệ và thiết bị, vô số cách thu âm, hoà thanh, biên tập, chỉnh sửa âm thanh mới đã được phát triển và đưa vào áp dụng. Cho đến tận hôm nay, The Conversation vẫn còn là một ví dụ kinh điển, xuất sắc về biên tập âm thanh mà ít có phim nào sánh được. Theo Walter Murch, phần âm thanh và hình ảnh của bộ phim đã đạt đến độ cộng hưởng tối đa, từ đó mở rộng và gia tăng chiều sâu cho cốt truyện.
Ví dụ, Coppola và Murch cố ý làm nhiễu âm thanh để khán giả không thể nghe được chính xác lời nói, hội thoại ở rất nhiều phân đoạn trong phim. Mối quan tâm lớn nhất của bộ phim không phải là những gì được nói ra trên thực tế, mà là những gì Harry Caul nghĩ. Chính vì thế, nhận thức của khán giả không chỉ bị giới hạn bởi những gì Harry nhìn thấy mà còn bởi những gì ông nghe thấy.
![]() |
Kết thúc buồn cho nhân vật chính trong phim. |
The Conversation không chỉ đơn giản là bộ phim về một con người đáng thương bị dày vò bởi lương tâm nghề nghiệp. Coppola quan tâm nhiều hơn tới thực tế phũ phàng về một thế giới không còn chỗ cho sự riêng tư của con người. Công nghệ mang đến lời hứa về một cuộc sống thường nhật được cải thiện và trở nên tốt đẹp hơn. Nhưng chính quyền lực khổng lồ của nó lại ngấm ngầm reo rắc những hiểm họa khôn lường.
The Conversation sẽ chiếu trên kênh HBO vào các ngày 11/7, 21/7 và 30/7.
Châu Trần