Give out
Thành ngữ này có nghĩa là phá vỡ hoặc ngừng hoạt động. Đôi khi, nó để chỉ phân phối thứ gì đó.
"The city had to rebuild the bridge completely, because it was about to give out and fall down" (Thành phố phải xây dựng lại toàn bộ cây cầu vì nó sắp nứt và đổ sập).
"He has a lot of contacts because he gives out his business card to everyone he meets" (Cậu ấy có rất nhiều mối quan hệ bởi cậu đã phân phát danh thiếp của mình cho mọi người cậu gặp).
Give in
Trong chiến tranh hoặc một cuộc tranh cãi, nếu muốn đầu hàng hoặc nhượng bộ, bạn dùng "give in".
"Ben’s mother gave in and let him stay out late with his friends" (Mẹ của Ben đã nhượng bộ và để nó đi chơi về muộn cùng bạn bè).
Give away
Thành ngữ này đã trở nên phổ biến, mang nghĩa phát phần thưởng, trao tặng miễn phí. Bạn có thể viết "give away" liền nhau hoặc "give something away".
"When Linda’s cat had kittens, she gave them all away to good homes" (Khi mèo của Linda đẻ con, cô ấy đã cho chúng đến những ngôi nhà tốt).
Give up
Khi muốn từ bỏ hoặc dừng làm gì, bạn dùng "give up".
"After two weeks of trying to build my own table, I gave up and just bought one" (Sau hai tuần cố gắng làm một cái bàn cho riêng mình, tôi đã từ bỏ và đi mua một chiếc).
Grow up
Thành ngữ này nghĩa là lớn lên, trưởng thành hơn. Bạn cũng có thể "grow up" theo dạng mệnh lệnh thức khi muốn ai đó ngừng cư xử trẻ con.
"Some people tell Steve he needs to grow up, but he loves acting like a child" (Một số người nói với Steve rằng anh ấy cần trưởng thành, nhưng Steve luôn cư xử như một đứa trẻ).
Grow apart
Khi muốn giữ khoảng cách hoặc dần rời xa ai đó, bạn dùng "grow apart".
"When my friend moved to a different country I tried to stay close with her, but we slowly grew apart" (Lúc bạn tôi chuyển đến một đất nước mới, tôi đã cố gắng gần cô ấy nhưng rồi chúng tôi vẫn dần xa cách).
Thanh Hằng (Theo FluentU)