Hình minh họa, tên tiếng Anh và tiếng Việt của 22 loại côn trùng được diễn đạt qua bảng sau:
Minh họa |
Tên tiếng Anh |
Tên tiếng Việt |
|
Ant |
Con kiến |
|
Aphid |
Con rệp |
|
Bee |
Con ong |
|
Butterfly |
Con bướm |
|
Caterpillar |
Sâu bướm |
|
Centipede |
Con rết |
|
Cockroach |
Con gián |
|
Cricket |
Con dế |
|
Dragonfly |
Con chuồn chuồn |
|
Firefly |
Con đom đóm |
|
Fly |
Con ruồi |
|
Grasshopper |
Con châu chấu |
|
Ladybug |
Con bọ rùa |
|
Cicada |
Con ve sầu |
|
Maggots |
Con giòi (ấu trùng của ruồi) |
|
Mosquito |
Con muỗi |
|
Moth |
Con bướm đêm |
|
Praying mantis |
Con bọ ngựa |
|
Snail |
Con ốc sên |
|
Spider |
Con nhện |
|
Wasp |
Tò vò |
|
Worm |
Con sâu |
Huyền Trang