Ở chặng đua sân nhà tại Melbourne, Ricciardo cán đích thứ hai sau Nico Rosberg của Mercedes. Tuy nhiên sau khi chặng đua kết thúc, ban tổ chức quyết định xóa thành tích của tay đua 24 tuổi bởi xe của anh vi phạm luật nhiên liệu. Đội đua Red Bull dự định sẽ kháng cáo phán quyết này.
Tuy nhiên, đến Grand Prix Malaysia, ngôi sao người Australia tiếp tục phải nhận thêm án phạt sau cuộc đua. Mọi việc bắt nguồn từ tình huống tại vòng 40 khi thay lốp lần thứ ba, các kỹ thuật viên của Red Bull đã sớm ra hiệu cho chiếc RB10 của Ricciardo rời khỏi pit dù chiếc lốp trước bên trái vẫn chưa được cố định.
Sai lầm này khiến tay đua của Red Bull phải mất thời gian để các kỹ thuật viên kéo lại khu vực kỹ thuật để cố định chiếc lốp. Việc này khiến Ricciardo còn bị phạt đưa xe qua pit và dừng 10 giây do vội vàng rời khu vực kỹ thuật gây mất an toàn trước khi tụt xuống cuối đoàn đua rồi phải bỏ cuộc do một trục trặc kỹ thuật.
Sau chặng đua, ban tổ chức đã xem xét công bố thêm hình phạt hạ 10 bậc xuất phát đối với Ricciardo tại cuộc đua tiếp theo ở Sakhir (Bahrain). Điều này sẽ đánh mạnh vào tham vọng của Red Bull nói chung và Ricciardo nói riêng khi họ đang nỗ lực cạnh tranh với Mercedes.
Ricciardo vẫn chưa có điểm sau 2 chặng đua và với án phạt vừa công bố, tay đua người Australia khó có thể lấy điểm được tại Sakhir. Ngoài ra, đội đua Red Bull còn bị ban tổ chức cảnh cáo vì một kỹ thuật viên của họ không đội mũ bảo hộ khi làm việc.
Bảng xếp hạng cá nhân sau Grand Prix Malaysia |
|||
Thứ tự |
Tay đua |
Đội |
Điểm |
1 |
Nico Rosberg |
Mercedes |
43 |
2 |
Lewis Hamilton |
Mercedes |
25 |
3 |
Fernando Alonso |
Ferrari |
24 |
4 |
Jenson Button |
McLaren |
23 |
5 |
Kevin Magnussen |
McLaren |
20 |
6 |
Nico Hulkenberg |
Force India |
18 |
7 |
Sebastian Vettel |
Red Bull |
15 |
8 |
Valtteri Bottas |
Williams |
14 |
9 |
Kimi Raikkonen |
Ferrari |
6 |
10 |
Felipe Massa |
Williams |
6 |
11 |
Jean-Eric Vergne |
Toro Rosso |
4 |
12 |
Daniil Kvyat |
Toro Rosso |
3 |
13 |
Sergio Perez |
Force India |
1 |
14 |
Romain Grosjean |
Lotus |
0 |
15 |
Adrian Sutil |
Sauber |
0 |
16 |
Esteban Gutierrez |
Sauber |
0 |
17 |
Max Chilton |
Marussia |
0 |
18 |
Kamui Kobayashi |
Caterham |
0 |
19 |
Marcus Ericsson |
Caterham |
0 |
20 |
Jules Bianchi |
Marussia |
0 |
22 |
Pastor Maldonado |
Lotus |
0 |
22 |
Daniel Ricciardo |
Red Bull |
0 |
Bảng xếp hạng đội đua sau GP Malaysia |
||
Thứ tự |
Đội đua |
Điểm |
1 |
Mercedes |
68 |
2 |
McLaren |
43 |
3 |
Ferrari |
30 |
4 |
Williams |
20 |
5 |
Force India |
20 |
6 |
Red Bull |
19 |
7 |
Toro Rosso |
15 |
8 |
Sauber |
7 |
9 |
Lotus |
0 |
10 |
Marussia |
0 |
11 |
Caterham |
0 |
Minh Phương