Lịch thi đấu và kết quả của đoàn thể thao Việt Nam trong ngày 9/6
Môn |
Địa điểm |
Thời gian |
Nội dung |
Vòng |
Vận động viên |
Kết quả |
Điền kinh |
National Stadium |
10:00 |
100m nam 10 môn PH |
Nguyễn Văn Huệ, Nguyễn Huy Thái |
||
10:10 |
100m nữ |
Vòng loại |
Lưu Kim Phụng, Nguyễn Thị Oanh |
Qua vòng loại |
||
10:30 |
Nhảy xa 10 môn PH |
Nguyễn Văn Huệ, Nguyễn Huy Thái |
||||
Trao HC đi bộ 20km nữ |
Nguyễn Thị Thanh Phúc, Lưu Thị Bích Hà |
|||||
Trao HC đi bộ 20km nam |
Võ Xuân Vĩnh |
|||||
10:35 |
100m nam |
Vòng loại |
Lê Trọng Hinh |
Qua vòng loại |
||
16:00 |
Đẩy tạ nam 10 môn PH |
Nguyễn Văn Huệ, Nguyễn Huy Thái |
||||
16:10 |
Nhảy 3 bước nam |
Chung kết |
Nguyễn Văn Hùng, Nguyễn Văn Mùa |
|||
16:35 |
5000m nam |
Chung kết |
Nguyễn Văn Lai, Đỗ Quốc Luật |
|||
17:00 |
Nhảy cao nam 10 môn PH |
Nguyễn Văn Huệ, Nguyễn Huy Thái |
||||
17:05 |
5000m nữ |
Chung kết |
Trương Thị Thúy Kiều, Phạm Thị Huệ |
|||
Trao HC Marathon nam |
Hoàng Nguyên Thanh |
|||||
Trao HC - Marathon nữ |
Hoàng Thị Thanh |
|||||
17:50 |
100m nam |
Chung kết |
Lê Trọng Hinh | |||
18:00 |
100m nữ |
Chung kết |
Lưu Kim Phụng, Nguyễn Thị Oanh | |||
18:10 |
400m nam 10 môn PH |
Nguyễn Văn Huệ, Nguyễn Huy Thái |
||||
Trao HC 100m nam |
||||||
Trao HC 100m nữ |
||||||
Trao HC nhảy 3 bước nam |
||||||
Nhảy cầu |
OCBC Aquatics Centre |
14:00 - 15:00 |
Nhảy đôi 3m ván bật nam |
Chung kết |
Vũ Anh Duy, Phùng Văn Nam |
|
15:30 - 16:30 |
10m cầu cứng nữ |
Chung kết |
Nguyễn Phương Anh, Nguyễn Vũ Thảo Quỳnh |
|||
16:40 - 17:00 |
Trao HC |
|||||
Bơi |
OCBC Aquatics Centre |
9:00 |
200m bướm nữ |
Heat 01 |
Lê Thị Mỹ Thảo |
2:20.03 (Qua vòng loại) |
9:03 |
200m bướm nữ |
Heat 02 |
Nguyễn Thị Ánh Viên |
2:19.34 |
||
9:06 |
100m bướm nam |
Heat 01 |
Hoàng Quý Phước |
55.47 |
||
9:07 |
100m bướm nam |
Heat 02 |
Phan Gia Mẫn |
58.14 |
||
9:10 |
100m ngửa nữ |
Heat 02 |
Nguyễn Thị Ánh Viên |
Bỏ |
||
9:12 |
200m tự do nữ |
Heat 01 |
Nguyễn Thị Diệu Linh |
2:08.88 |
||
9:15 |
200m tự do nữ |
Heat 02 |
Nguyễn Thị Ánh Viên |
2:08.52 |
||
19:00 |
200m bướm nữ |
Chung kết |
||||
19:06 |
100m bướm nam |
Chung kết |
||||
19:20 |
Trao HC 200m bướm nữ |
|||||
19:27 |
Trao HC 100m bướm nam |
|||||
19:40 |
100m ngửa nữ |
Chung kết |
||||
19:45 |
400m hỗn hợp nam |
Chung kết |
Trần Duy Khôi |
|||
20:04 |
Trao HC 100m ngửa nữ |
|||||
20:11 |
Trao HC 400m hỗn hợp nam |
|||||
20:24 |
200m tự do nữ |
Chung kết |
||||
20:48 |
Trao HC 200m tự do nữ |
|||||
Bắn súng |
National Shooting Centre |
09:00 - 09:50 |
50m súng trường nữ cá nhân |
Loại |
Lê Thị Anh Đào, Nguyễn Thị Hằng |
|
11:00 - 11:50 |
50m súng trường nữ đồng đội |
Loại |
||||
13:00 - 13:50 |
50m súng trường nam cá nhân |
Loại |
Phùng Lê Huyên, Nguyễn Duy Hoàng |
|||
15:00 - 15:50 |
50m súng trường nam đồng đội |
Loại |
||||
Bóng rổ |
OCBC Arena Hall 1 |
18:00-20:00 |
Nữ Vietnam - Singapore |
|||
Billiards & Snooker |
OCBC Arena Hall 4 (B1) |
10:00-13:00 |
Billiard Double - (QF) x 2 |
Tứ kết |
Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Trung Kiên - Malaysia |
|
9 Ball Men's Single - (QF) X 2 |
Tứ kết |
Lê Quang Trung - Philippines |
||||
12:45-13:00 |
Victory Ceremony for Billiards Single |
|||||
13:00-16:00 |
Snooker Double - (QF) x 2 |
Tứ kết |
Nguyễn Nhật Thanh, Phạm Thanh Thủy - Malaysia |
|||
9 Ball Men's Single - (QF) X 2 |
Tứ kết |
Đỗ Hoàng Quân - Malaysia |
||||
Carom Single (F) |
Chung kết |
Mã Minh Cẩm - Trần Phi Hùng |
Trần Phi Hùng | |||
15:40-15:50 |
Victory Ceremony for 9 Ball Women Single |
|||||
15:50-16:00 |
Victory Ceremony for Carom Single |
|||||
16:00-19:00 |
Billiard Double - (SF) x 2 |
Bán kết |
||||
9 Ball Men's Single - (SF) |
Bán kết |
|||||
19:00-21:45 |
Billiard Double - (F) |
Chung kết |
||||
Snooker Double - (SF) x 2 |
Bán kết |
|||||
9 Ball Men's Single - (SF) |
Bán kết |
|||||
Thể dục dụng cụ |
Bishan Sports Hall |
14:00 - 14:30 |
Thể dục tự do nam |
Chung kết |
Phạm Phước Hưng, Lê Thanh Tùng |
|
14:35 - 15:05 |
Xà nữ |
Chung kết |
Phan Thị Hà Thanh, Đỗ Thị Vân Anh |
|||
15:10 - 15:40 |
Nhảy ngựa nam |
Chung kết |
Đinh Phương Thành, Lê Thanh Tùng |
|||
15:45 - 16:15 |
Cầu thăng bằng nữ |
Chung kết |
Đỗ Thị Thu Huyền, Phan Thị Hà Thanh |
|||
16:20 - 16:50 |
Vòng treo nam |
Chung kết |
Phạm Phước Hưng, Đặng Nam |
|||
16:52 - 17:22 |
Trao HC |
|||||
Bowling |
Orchid Country Club |
10:00 - 13:00 |
Đơn nam |
Chung kết |
Nguyễn Thành Phố, Phạm Quốc Bảo Kỳ, Lê Công Hưng, Nguyễn Trọng Hiếu, Lê Thanh Nhã |
|
14:00 - 17:00 |
Đơn nữ |
Chung kết |
Nguyễn Thị Thu Huyền, Trần Thu Thủy, Trương Thị Thanh Huyền, Đinh Thị Ngọc Thư |
|||
17:00 - 18:00 |
Victory Ceremony |
|||||
Canoeing |
Marina Channel |
09:00 - 09:05 |
K4 200M nam |
Chung kết |
Nguyễn Tường, Trương Văn Hoài, Trần Văn Vũ, Lê Văn Dũng |
Đứng thứ 5 |
09:10 - 09:15 |
C1 200M nam |
Chung kết |
Trần Xuân Đạt |
Đứng thứ 5 |
||
09:20 - 09:25 |
K1 200M nữ |
Chung kết |
Đỗ Thị Thanh Thảo |
HC đồng |
||
09:40 - 09:45 |
C1 200M nữ |
Chung kết |
Trương Thị Phương |
HC vàng |
||
09:50 - 09:55 |
K2 200M nữ |
Chung kết |
Đỗ Thị Thanh Thảo, Vũ Thị Linh |
HC đồng |
||
10:10 - 10:15 |
K2 200M nam |
Chung kết |
Trương Văn Hoài, Lê Văn Dũng |
Đứng thứ 4 |
||
10:20 - 10:25 |
K4 200M nữ |
Chung kết |
Nguyễn Thị Hải Yến, Đỗ Thị Thanh Thảo, Ma Thị Tuyết, Dương Thị Bích Loan |
Đứng thứ 5 |
||
10:50 - 11:30 |
Trao HC |
|||||
Bi sắt |
Padang |
08:00 - 09:15 |
Đôi nam nữ |
Loại |
Ngô Thị Huyền Trân, Trần Thạch Lam - Myanmar |
|
09:15 - 10:30 |
Đôi nam nữ |
Loại |
Ngô Thị Huyền Trân, Trần Thạch Lam - Singapore |
|||
10:30 - 11:45 |
Đôi nam nữ |
Loại |
Ngô Thị Huyền Trân, Trần Thạch Lam - Philippines |
|||
13:30 - 15:30 |
Đôi nam nữ |
Bán kết |
||||
16:00 - 18:00 |
Đôi nam nữ |
Chung kết |
||||
18:15 - 18:30 |
Victory Ceremony (Mixed Doubles) |
|||||
Golf |
Sentosa Golf Club |
08:00 - 13:26 |
Cá nhân và đồng đội nam |
Đỗ Lê Gia Đạt |
||
Tennis |
Kallang Tennis Centre |
10:00 |
Đơn nam |
Loại |
Trịnh Ling Giang - Philippines |
|
11:00 |
Đơn nam |
Loại |
Nguyễn Hoàng - Singapore |
|||
11:00 |
Đơn nữ |
Loại |
Đào Minh Trang - Myanmar |
|||
13:30 |
Đôi nam nữ |
Loại |
Trần Thị Tâm Hảo, Phạm Minh Tuấn - Malaysia |
|||
Ghi chú: Lịch có thể thay đổi theo thông báo của Ban tổ chức |