
Điểm giống nhau
Dạng từ | động từ (v) |
Nghĩa | move upwards: dịch chuyển theo hướng lên trên (mọc, nâng lên, giơ lên…). |
Điểm khác nhau
Rise | Raise | |
Cách đọc | /rʌɪz/ | /reɪz/ |
Nghĩa | là hành động do một người, hay vật tự làm. Nói cách khác, đây là một nội động từ (intransitive verb) | là hành động mà một người hay một vật tác động vào người, vật khác. Nói cách khác, đây là một ngoại động từ (transitive verb) - hành động hướng vào chủ thể khác . |
Mẫu câu |
không có tân ngữ đi kèm sau động từ S+V(rise) |
luôn có tân ngữ đi kèm sau động từ. S+V(raise)+ O(object) |
Ví dụ |
We will rise above the ashes. I rise up every day at 6.00 |
Raise your hands if you have any questions. My dad raises me up every day. |
Bí quyết: Bạn có thể học thuộc cách dùng từ "raise" qua bài hát nổi tiếng - "You raise me up". Nghe bài hát và xem lời tại đây.
Y Vân