'Would you mind ______ a cup of coffee, please'. Bạn cần điền 'making' hay 'doing' vào chỗ trống trong câu?
'Do you ____ visa payments here'? Từ bạn cần điền vào chỗ trống là 'accept' hay 'except'?
"I was shocked that they had ____ done it". Bạn cần điền từ nào vào chỗ trống để được câu hoàn chỉnh.
Bốn từ này đều có nghĩa là nhìn, xem, tuy nhiên chúng được sử dụng trong những văn cảnh khác nhau.
Nhiều người phát âm chick và cheek giống nhau. Thực tế, chúng rất khác nhau trong cả cách viết lẫn cách đọc.
Job là nghề nghiệp, work chỉ công việc nói chung, trong khi career được hiểu là sự nghiệp.
Nhiều người cho rằng 3 từ này đều mang nghĩa "thỉnh thoảng". Thực ra, đây là ba từ khác nhau với những nghĩa riêng biệt.
Phân biệt ngữ nghĩa của một số cặp như hear - listen, deal with - deal in hay injure - wound sẽ giúp người dùng có được câu tiếng Anh chuẩn.
Cùng được dịch là "ghen tị" nhưng "envy" tỏ lòng ngưỡng mộ còn "jealous" thể hiện sự ghen tuông với ai đó.
Hai động từ liên quan đến hành động "mặc quần áo" này gây bối rối với một số người học tiếng Anh.
Dù trông có vẻ tương tự, "fun" và "funny" có ngữ nghĩa và cách dùng hoàn toàn khác nhau.
Hai từ trên thường được cho là có cùng nghĩa, cách dùng và chỉ khác nhau về nguồn gốc Anh-Mỹ (American English) hay Anh-Anh (British English).
Đây là một câu hỏi đơn giản nhưng đôi khi nhiều người vẫn nhầm lẫn.
Bạn có chắc chắn rằng mình phân biệt được cách dùng của các từ "hurt", "injure", "wound", "damage" và "harm"?
Bốn động từ về chủ đề "vay mượn" này thường khiến người dùng bối rối và sử dụng sai. Lý thuyết và bài tập sau đây sẽ giúp bạn phân biệt rõ hơn các từ này.
Ba động từ này được tạo ra từ tính từ gốc "sure" và có nghĩa, cách dùng khác nhau.
Nhiều người vẫn thường xuyên nhầm lẫn hai từ này vì có cách đọc gần giống. Clip phân biệt sau đây sẽ giúp bạn nhớ sự khác nhau giữa chúng.
Sau lý thuyết để phân biệt hai từ "a while" và "while", người học có thể làm bài quiz để kiểm tra lại bên dưới.
Chúng ta cần cẩn trọng khi lựa chọn những từ có nét nghĩa giống nhau trong từng trường hợp cụ thể.