1. Quá khứ đơn
Thì quá khứ đơn dùng để diễn đạt một hành động đã xảy ra và chấm dứt trong quá khứ. Dấu hiệu nhận biết thì này là câu thường có các trạng từ chỉ thời gian ở quá khứ như "yesterday" (hôm qua), "last night/ year/ month" (đêm/ năm/ tháng trước), "ago" (trước), "in 1999" (vào năm 1999) hoặc các mệnh đề ở quá khứ.
Cấu trúc:
(+) S + Vp1 (was/were)...
I finished my homework last night. (Tôi đã hoàn thành xong bài tập về nhà tối hôm qua).
Yesterday, we were at home. (Hôm qua, chúng tôi ở nhà).
(-) S + didn’t V (wasn’t/weren’t)...
He didn’t play football last. (Anh ấy đã không chơi bóng đá chủ nhật tuần trước)
He wasn’t well last week. (Tuần trước anh ta không khỏe)
(?) Did (Was/Were) + S + V...?
Did she invite you to the party yesterday night? (Cô ấy có mời bạn đến bữa tiệc tối hôm qua không?)
Were they in bad mood last year? (Họ ở trong tình trạng tồi tệ năm ngoái đúng không?)
Chú thích:
V: động từ nguyên dạng/ Vp1: động từ chia quá khứ/ Vp2: động từ chia quá khứ phân từ.
S: Chủ ngữ
2. Quá khứ hoàn thành
Thì quá khứ hoàn thành diễn tả một hoạt động đã xảy ra và hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ. Trong đó, hành động xảy ra trước: dùng thì quá khứ hoàn thành (Had Vp2), hành động xảy ra sau: dùng thì quá khứ đơn ( Vp1).
Dấu hiệu nhận biết và vị trí các giới từ, liên từ phổ biến trong câu có thì quá khứ hoàn thành: "until then" (cho đến lúc), "by the time" (vào lúc), "before" (trước), "after"(sau), "when" (khi), "by the end of + time in the past" (khi kết thúc + mốc thời gian trong quá khứ) ...
Cấu trúc:
(+) S + had Vp2...
My mom had cooked breakfast when I got up. (Mẹ tôi đã nấu bữa sáng xong xuôi khi tôi thức dậy).
(-) S + hadn’t Vp2...
He hadn’t played football until last week. (Anh ấy chưa bao giờ chơi bóng đá cho tới tận tuần trước).
(?) Had + S + Vp2...?
Had he gone out before you arrived home? (Anh ấy đã đi trước khi bạn trở về nhà đúng không?)
Bài luyện tập:
Đinh Thị Thái Hà