Nguồn: Online Writing Training
Trong giao tiếp hoặc xử lý văn bản, nhiều người học tiếng Anh dễ nhầm lẫn giữa hai từ "principle" và "principal" bởi cách phát âm hoàn toàn giống nhau.
Danh từ "principle" có nghĩa là nguyên tắc, nguyên lý hoặc nguồn gốc của thứ gì đó. Ví dụ:
- The organization works on the principle that all members have the same rights. (Tổ chức hoạt động trên nguyên tắc mọi thành viên có quyền ngang nhau).
- He is a man of principles. (Anh ta là một người nguyên tắc).
- The principles of the criminal justice system: những nguyên tắc của hệ thống pháp luật hình sự.
Cụm từ "in principle" có nghĩa "về nguyên tắc", "nói chung".
Ví dụ: In principle I agree with the idea, but in practice it's not always possible. (Nói chung tôi đồng ý với ý tưởng, nhưng thực tế có thể không phải lúc nào cũng khả thi).
Trong khi đó, danh từ "principal" chỉ người có thẩm quyền cao nhất trong một nhóm, chẳng hạn hiệu trưởng (school principal), chủ đầu tư chính (principal investor) của một công ty.
Ví dụ: An Israeli high school principal has been summoned for a hearing by the country's Education Ministry. (Một hiệu trưởng trường trung học ở Israel được triệu tập tới phiên điều trần của Bộ Giáo dục).
"Principal" cũng là tổng số tiền vốn ban đầu hoặc tài sản đầu tư, cho vay.
Để dễ dàng phân biệt hai từ này khi viết, bạn có thể ghi nhớ câu "Your principal is your pal" (Tạm dịch: Hiệu trưởng cũng là một người bạn).