Câu hỏi Yes/No
Đây là loại câu hỏi cơ bản nhất, thường bắt đầu bằng trợ động từ, sau đó là chủ ngữ, động từ không chia cùng các thông tin khác.
Ví dụ: "It is windy today" (Hôm nay trời trở gió). Để chuyển câu này thành câu hỏi Yes/No, bạn đảo động từ to be lên đầu. "Is it windy today?" (Hôm nay trời có gió không?).
Tương tự:
"She is sad" → "Is she sad?" (Cô ấy buồn → Cô ấy buồn phải không?)
"The boat is sinking" → "Is the boat sinking?" (Con thuyền đang chìm dần → Con thuyền đang chìm phải không?)
"He can cook" → "Can he cook?" (Anh ấy có thể nấu ăn → Anh ấy có nấu ăn được không?)
Nếu động từ trong câu không ở dạng khuyết thiếu (can, would...) hoặc "to be", bạn cần dùng đến trợ động từ "do", "does" hoặc "did".
"Nina played the violin" → "Did Nina play the violin?" (Nina đã chơi violin → Nina đã chơi violin phải không?)
Câu hỏi chứa từ để hỏi
Loại này còn có tên gọi khác là câu hỏi "-wh" vì thường bắt đầu bằng một trong các từ để hỏi sau: What (Cái gì), When (Khi nào), Why (Tại sao), Who (Ai), Which (Cái nào, dùng hạn chế hơn so với What), Where (Ở đâu).
Riêng với từ How (Thế nào), chúng ta còn có các từ mở rộng khác như How much (Bao nhiêu, dùng với danh từ không đếm được), How many (Bao nhiêu, hỏi với danh từ đếm được, How ofter (Hỏi tần suất), How old (Hỏi tuổi)...
Để hình thành câu hỏi dạng này, bạn bắt đầu với một trong những từ để hỏi đã được liệt kê ở phía trên, sau đó thường là trợ động từ, chủ ngữ, động từ chính không chia và các thành phần khác.
Ví dụ: "Nathan is playing basketball in the park" (Nathan đang chơi bóng rổ trong công viên).
Nếu muốn hỏi về chủ thể chơi bóng, bạn thay "Nathan" thành "Who": "Who is playing basketball in the park?" (Ai đang chơi bóng trong công viên?).
Nếu hỏi về địa điểm hoặc môn thể thao Nathan đang chơi, vị trí câu hỏi sẽ có xáo trộn.
"What is Nathan playing in the park?" (Nathan đang chơi cái gì ở công viên?)
"Where is Nathan playing basketball?" (Nathan chơi bóng rổ ở đâu?)
Câu hỏi gián tiếp
Đôi khi một câu hỏi trực tiếp (thuộc hai loại trên) nghe không lịch sự hoặc tế nhị, nhất là khi bạn nhờ ai đó giúp đỡ. Do đó, tiếng Anh còn có câu hỏi gián tiếp.
Chẳng hạn: "Where is the bookstore?" (Hiệu sách ở đâu?) là một câu hỏi trực tiếp. Bạn có thể hình thành câu hỏi gián tiếp như sau: "Could you please tell me where the bookstore is?" (Bạn có thể cho tôi biết hiệu sách ở đâu hay không?); "Do you know where the bookstore is?" (Bạn có biết hiệu sách ở đâu không?).
Khi sử dụng câu hỏi gián tiếp, bạn cần lưu ý đảo ngữ, đưa động từ "to be" xuống cuối.
Câu hỏi đuôi
Dạng câu hỏi này sẽ gồm hai bộ phận: phần trực tiếp và phần hỏi, dùng để xác nhận lại điều gì đó, xem người nói đã hiểu đúng hay chưa. Ví dụ: "The train leaves at 9 a.m, doesn’t it?" (Chuyến tàu rời đi lúc 9h sáng, phải không?).
Để tạo ra câu hỏi đuôi, bạn chỉ cần dùng dạng đối lập của động từ chính trong bộ phạn khẳng định phía trước. Chẳng hạn, bạn dùng "is not" ở phần hỏi nếu phần khẳng định có "is".
"It is raining now" → "It is raining now, isn’t it?" (Bây giờ trời đang mưa → Bây giờ trời đang mưa, phải không?).
"Your father isn’t working today" → "Your father isn’t working today, is he?" (Bố cậu không đi làm hôm nay → Bố cậu không đi làm hôm nay, đúng không?).
"The students are visiting the museum" → "The students are visiting the museum, aren’t they?" (Học sinh đang tham quan bảo tàng → Học sinh đang tham quan bảo tàng, đúng không?).
"Adam walks to class on Tuesdays" → "Adam walks to class on Tuesdays, doesn’t he?" (Adam không đi học vào thứ ba → Adam không đi học vào thứ ba, đúng không?).
Câu hỏi phủ định dùng để xác nhận
Loại câu hỏi này chứa từ phủ định, nhằm xác nhận điều gì đó. "Didn’t you hear the news? Sally won the marathon" (Cậu không nghe tin gì à? Sally đã thắng cuộc thi marathon đấy).
Đôi khi, câu hỏi này còn thể hiện sự ngạc nhiên của bạn khi điều gì đó mà bạn mong đợi vẫn chưa xảy ra. "Hasn’t he called back yet? It’s been two hours" (Anh ấy vẫn chưa gọi lại à? Hai tiếng rồi).
Để cấu tạo câu hỏi này, bạn dùng các động từ phủ định, sau đó là chủ ngữ, động từ chính và các thông tin khác.
"Wouldn’t you like another cup of coffee?" (Cậu không muốn một tách cà phê khác à?)
"Has she not handed in her assignment?" (Cô ấy đã không hoàn thành nhiệm vụ của mình?)
Thanh Hằng (Theo FluentU)