Nghĩa của "lay"
Lay có nghĩa là đặt, xếp thứ gì đó nằm ở vị trí tĩnh. Dưới đây là một vài ví dụ về lay trong câu hoàn chỉnh:
- I don’t like to lay my purse on the floor. (Tôi không thích đặt túi xách xuống sàn nhà).
- The dogs always lay their toys next to their water bowls. (Những chú chó luôn đặt đồ chơi cạnh bát nước của mình).
Nghĩa của "lie"
Danh từ lie nghĩa là một lời nói dối. Động từ lie có nghĩa là nói dối. Ví dụ:
- Sometimes children lie to get out of trouble. (Đôi khi bọn trẻ nói dối để thoát khỏi rắc rối).
Nếu chỉ đơn giản như vậy, bạn sẽ không bao giờ nhầm lẫn giữa lay và lie. Ngoài nghĩa trên, động từ lie còn có nghĩa khác là tựa lên, đặt lên, nằm nghỉ trên một vị trí bằng phẳng. Ví dụ:
- The fat cat likes to lie in the sun. (Mèo béo thích nằm phơi nắng).
Cách dùng "lay" và "lie"
Bạn cần sử dụng tân ngữ sau động từ lay. Còn lie dù có nghĩa là nói dối hay nằm đều là nội động từ, có nghĩa nó không cần tân ngữ đi theo sau. Xem lại các ví dụ ở trên, bạn sẽ thấy lie đứng một mình, trong khi lay cần có tân ngữ (my purse, their toys) theo sau.
Với nghĩa nói dối, động từ chia ở thì quá khứ đơn của lie đơn giản là lied. Tuy nhiên, với nghĩa nằm, quá khứ đơn của lie là lay. Ví dụ:
- Yesterday, he lay down to sleep at ten o’clock. Tonight, he won’t lie down until midnight. (Hôm qua, anh ấy ngủ lúc 10 giờ. Tối nay, mãi đến nửa đêm anh ấy mới ngủ).
Trong khi đó, quá khứ đơn của lay lại là laid. Ghi nhớ bảng chia động từ bất quy tắc dưới đây:
Hiện tại đơn | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
lie (nằm) | lay | lain |
lay | laid | laid |
"Laying và "lying"
Hai từ này rất dễ nhầm chính tả. Hiện tại phân từ của lie không phải là lieing, i ngắn đã chuyển thành y dài. Dưới đây là cách ghi nhớ giúp bạn phân biệt laying và lying:
“If you tell an untruth it is a lie, not a lay; and if you are in the process of telling an untruth you are lying and not laying”.
Tham khảo thêm một vài ví dụ khác:
- The delivery boy took pleasure in gingerly laying each newspaper on the stoop. (Cậu bé giao hàng tìm thấy niềm vui trong việc cẩn thận đặt từng tờ báo lên bậc cửa).
- I can always tell when my friend is lying because she bites her lip. (Tôi luôn biết khi nào bạn tôi đang nói dối bởi vì cô ấy cắn môi).
- I spend rainy days lying on my couch. (Tôi dành cả ngày mưa nằm dài trên đi văng).
- Don’t leave dirty clothes lying around the house. (Đừng vứt quần áo bẩn khắp nhà).
Phiêu Linh (theo Grammarly)
>>Phân biệt 'awhile' và 'a while'
>>Phân biệt 'any more' và 'anymore'